1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
64,953,976,140 |
2,532,681,180 |
198,408,440 |
7,077,780,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
64,953,976,140 |
2,532,681,180 |
198,408,440 |
7,077,780,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
64,672,937,790 |
2,499,367,448 |
196,444,000 |
7,015,240,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
281,038,350 |
33,313,732 |
1,964,440 |
62,540,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
91,680 |
31,053 |
34,509 |
152,210 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-807,670,501 |
-595,557,381 |
-340,605,395 |
-5,335,053,827 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,088,800,531 |
628,902,166 |
342,604,344 |
5,397,746,037 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
265,456,712 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-265,456,712 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,088,800,531 |
363,445,454 |
342,604,344 |
5,397,746,037 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
17,763,272 |
|
-8,400,188 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,088,800,531 |
345,682,182 |
342,604,344 |
5,406,146,225 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
981,926,729 |
365,548,924 |
352,889,395 |
5,412,325,542 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
106,873,802 |
-19,866,742 |
-10,285,051 |
-6,179,317 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
128 |
4,301 |
42 |
637 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|