MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn TNT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 9,022,920,178 64,953,976,140 2,532,681,180 198,408,440
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 9,022,920,178 64,953,976,140 2,532,681,180 198,408,440
4. Giá vốn hàng bán 8,889,994,668 64,672,937,790 2,499,367,448 196,444,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 132,925,510 281,038,350 33,313,732 1,964,440
6. Doanh thu hoạt động tài chính 26,828 91,680 31,053 34,509
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -4,907,285,354 -807,670,501 -595,557,381 -340,605,395
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,040,237,692 1,088,800,531 628,902,166 342,604,344
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 1,100,236 265,456,712
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,100,236 -265,456,712
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,039,137,456 1,088,800,531 363,445,454 342,604,344
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17,763,272
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,039,137,456 1,088,800,531 345,682,182 342,604,344
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,051,382,164 981,926,729 365,548,924 352,889,395
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 106,873,802 -19,866,742 -10,285,051
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 594 128 4,301 42
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.