1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,220,773,000 |
6,036,281,851 |
5,127,171,273 |
9,022,920,178 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,220,773,000 |
6,036,281,851 |
5,127,171,273 |
9,022,920,178 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,131,676,800 |
5,984,917,034 |
5,087,965,463 |
8,889,994,668 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
89,096,200 |
51,364,817 |
39,205,810 |
132,925,510 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
58,633 |
35,622 |
97,805 |
26,828 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
290,640,561 |
-226,038,089 |
357,561,746 |
-4,907,285,354 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-201,819,914 |
277,438,528 |
-301,138,131 |
5,040,237,692 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
1,100,236 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
-1,100,236 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-201,819,914 |
277,438,528 |
-301,138,131 |
5,039,137,456 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
63,296,760 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-201,819,914 |
214,141,768 |
-301,138,131 |
5,039,137,456 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-200,100,900 |
222,601,578 |
-290,852,935 |
5,051,382,164 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-24 |
26 |
-34 |
594 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|