MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn TNT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 7,461,415,000 1,220,773,000 6,036,281,851 5,127,171,273
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 7,461,415,000 1,220,773,000 6,036,281,851 5,127,171,273
4. Giá vốn hàng bán 7,410,365,000 1,131,676,800 5,984,917,034 5,087,965,463
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 51,050,000 89,096,200 51,364,817 39,205,810
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,100,073,544 58,633 35,622 97,805
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,433,366,661 290,640,561 -226,038,089 357,561,746
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -24,243,324,302 -201,819,914 277,438,528 -301,138,131
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 539,046,561
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -539,046,561
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -25,005,096,759 -201,819,914 277,438,528 -301,138,131
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 63,296,760
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -25,005,096,759 -201,819,914 214,141,768 -301,138,131
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -25,003,404,537 -200,100,900 222,601,578 -290,852,935
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -2,941 -24 26 -34
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.