1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
61,372,324,630 |
39,092,695,887 |
15,469,778,636 |
21,407,146,302 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
61,372,324,630 |
39,092,695,887 |
15,469,778,636 |
21,407,146,302 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
58,416,669,700 |
38,713,883,156 |
15,355,189,379 |
21,094,553,965 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,955,654,930 |
378,812,731 |
114,589,257 |
312,592,337 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,241,128,803 |
1,688,314,659 |
2,874,107,423 |
17,338,888 |
|
7. Chi phí tài chính |
282,995,098 |
145,378,416 |
|
334,186 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
282,995,098 |
145,378,416 |
|
334,186 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
4,000,000 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,343,968,645 |
2,890,586,135 |
14,883,044,967 |
-4,485,120,690 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,783,563,476 |
-972,837,161 |
-12,913,217,439 |
4,814,717,729 |
|
12. Thu nhập khác |
29,812,220 |
545,454,546 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
1,797,828,041 |
1,087,700,845 |
1,056,608,611 |
1,099,800 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,768,015,821 |
-542,246,299 |
-1,056,608,611 |
-1,099,800 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
757,763,893 |
-2,522,357,547 |
-19,330,126,570 |
4,813,617,929 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
405,231,325 |
3,679,817 |
59,783,592 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
352,532,568 |
-2,526,037,364 |
-19,389,910,162 |
4,813,617,929 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
392,971,645 |
-2,526,837,965 |
-19,400,687,186 |
4,847,613,118 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
46 |
-297 |
-2,282 |
570 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|