MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn TNT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 122,742,312,168 133,521,389,719 149,758,553,079 168,015,027,698
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,192,668,586 2,269,573,871 4,355,994,011 598,364,158
1. Tiền 1,192,668,586 2,269,573,871 4,355,994,011 598,364,158
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 95,296,256,586 102,992,202,562 117,452,289,093 139,454,926,242
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 62,634,849,066 55,276,741,003 78,747,287,199 139,981,848,039
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,292,087,700 10,805,864,200 10,334,700,000 10,653,700,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 34,389,742,758 50,931,812,783 42,392,517,318 7,695,684,832
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,022,215,424 -14,022,215,424 -18,876,306,629
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -14,020,422,938
IV. Hàng tồn kho 25,142,391,841 27,037,393,216 26,693,685,186 26,764,026,764
1. Hàng tồn kho 25,142,391,841 27,037,393,216 26,693,685,186 26,764,026,764
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,110,995,155 1,222,220,070 1,256,584,789 1,197,710,534
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,864,468 25,586,881 44,177,500 28,883,332
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,071,959,572 1,156,432,819 1,178,034,361 1,142,483,529
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 32,171,115 40,200,370 34,372,928 26,343,673
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 187,648,030,388 237,240,791,571 237,064,910,520 135,112,538,555
I. Các khoản phải thu dài hạn 170,210,000,000 235,210,000,000 235,210,000,000 119,134,200,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 170,210,000,000 235,210,000,000 119,134,200,000
6. Phải thu dài hạn khác 235,210,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,155,781,246 2,005,345,883 1,854,910,520 1,704,475,157
1. Tài sản cố định hữu hình 2,155,781,246 2,005,345,883 1,854,910,520 1,704,475,157
- Nguyên giá 3,429,650,909 3,429,650,909 3,429,650,909 3,429,650,909
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,273,869,663 -1,424,305,026 -1,574,740,389 -1,725,175,752
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 47,365,000 47,365,000 47,365,000 47,365,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,365,000 -47,365,000 -47,365,000 -47,365,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 15,255,906,853 14,273,863,398
1. Đầu tư vào công ty con 15,510,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 15,300,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -254,093,147 -1,026,136,602
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 26,342,289 25,445,688
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,342,289 25,445,688
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 310,390,342,556 370,762,181,290 386,823,463,599 303,127,566,253
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 41,987,732,039 86,738,157,023 102,651,311,383 33,023,572,171
I. Nợ ngắn hạn 40,670,762,039 85,628,217,023 101,633,511,383 32,075,162,171
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,710,545,000 28,228,439,343 49,202,052,704 25,767,307,284
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 30,990,736,730
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 366,943,675 155,373,745 103,565,772
4. Phải trả người lao động 69,311,683 185,645,000 167,000,000 104,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 194,000,000 1,993,275,691 925,823,636 983,323,636
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 925,823,636
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,313,338,163 4,567,697,511 4,348,405,479
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,780,344,990 51,540,575,151 46,615,563,787 768,560,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,316,970,000 1,109,940,000 1,017,800,000 948,410,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,316,970,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,109,940,000 1,017,800,000 948,410,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 268,402,610,517 284,024,024,267 284,172,152,216 270,103,994,082
I. Vốn chủ sở hữu 268,402,610,517 284,024,024,267 284,172,152,216 270,103,994,082
1. Vốn góp của chủ sở hữu 255,000,000,000 255,000,000,000 255,000,000,000 255,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 255,000,000,000 255,000,000,000 255,000,000,000 255,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,019,000,000 2,019,000,000 2,019,000,000 2,019,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,383,610,517 12,292,293,037 12,652,428,760 13,084,994,082
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 672,447,255 1,540,757,140 1,900,892,863 2,333,458,185
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,711,163,262 10,751,535,897 10,751,535,897 10,751,535,897
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 14,712,731,230 14,500,723,456
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 310,390,342,556 370,762,181,290 386,823,463,599 303,127,566,253
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.