TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
122,742,312,168 |
133,521,389,719 |
149,758,553,079 |
168,015,027,698 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,192,668,586 |
2,269,573,871 |
4,355,994,011 |
598,364,158 |
|
1. Tiền |
1,192,668,586 |
2,269,573,871 |
4,355,994,011 |
598,364,158 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
95,296,256,586 |
102,992,202,562 |
117,452,289,093 |
139,454,926,242 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
62,634,849,066 |
55,276,741,003 |
78,747,287,199 |
139,981,848,039 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,292,087,700 |
10,805,864,200 |
10,334,700,000 |
10,653,700,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
34,389,742,758 |
50,931,812,783 |
42,392,517,318 |
7,695,684,832 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-14,022,215,424 |
-14,022,215,424 |
-18,876,306,629 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-14,020,422,938 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
25,142,391,841 |
27,037,393,216 |
26,693,685,186 |
26,764,026,764 |
|
1. Hàng tồn kho |
25,142,391,841 |
27,037,393,216 |
26,693,685,186 |
26,764,026,764 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,110,995,155 |
1,222,220,070 |
1,256,584,789 |
1,197,710,534 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,864,468 |
25,586,881 |
44,177,500 |
28,883,332 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,071,959,572 |
1,156,432,819 |
1,178,034,361 |
1,142,483,529 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
32,171,115 |
40,200,370 |
34,372,928 |
26,343,673 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
187,648,030,388 |
237,240,791,571 |
237,064,910,520 |
135,112,538,555 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
170,210,000,000 |
235,210,000,000 |
235,210,000,000 |
119,134,200,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
170,210,000,000 |
|
235,210,000,000 |
119,134,200,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
235,210,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,155,781,246 |
2,005,345,883 |
1,854,910,520 |
1,704,475,157 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,155,781,246 |
2,005,345,883 |
1,854,910,520 |
1,704,475,157 |
|
- Nguyên giá |
3,429,650,909 |
3,429,650,909 |
3,429,650,909 |
3,429,650,909 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,273,869,663 |
-1,424,305,026 |
-1,574,740,389 |
-1,725,175,752 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
47,365,000 |
47,365,000 |
47,365,000 |
47,365,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,365,000 |
-47,365,000 |
-47,365,000 |
-47,365,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,255,906,853 |
|
|
14,273,863,398 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
15,510,000,000 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
15,300,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-254,093,147 |
|
|
-1,026,136,602 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
26,342,289 |
25,445,688 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,342,289 |
25,445,688 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
310,390,342,556 |
370,762,181,290 |
386,823,463,599 |
303,127,566,253 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
41,987,732,039 |
86,738,157,023 |
102,651,311,383 |
33,023,572,171 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
40,670,762,039 |
85,628,217,023 |
101,633,511,383 |
32,075,162,171 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,710,545,000 |
28,228,439,343 |
49,202,052,704 |
25,767,307,284 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
30,990,736,730 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
366,943,675 |
155,373,745 |
103,565,772 |
|
4. Phải trả người lao động |
69,311,683 |
185,645,000 |
167,000,000 |
104,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
194,000,000 |
1,993,275,691 |
925,823,636 |
983,323,636 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
925,823,636 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
3,313,338,163 |
4,567,697,511 |
4,348,405,479 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,780,344,990 |
51,540,575,151 |
46,615,563,787 |
768,560,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,316,970,000 |
1,109,940,000 |
1,017,800,000 |
948,410,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,316,970,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
1,109,940,000 |
1,017,800,000 |
948,410,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
268,402,610,517 |
284,024,024,267 |
284,172,152,216 |
270,103,994,082 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
268,402,610,517 |
284,024,024,267 |
284,172,152,216 |
270,103,994,082 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,019,000,000 |
2,019,000,000 |
2,019,000,000 |
2,019,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,383,610,517 |
12,292,293,037 |
12,652,428,760 |
13,084,994,082 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
672,447,255 |
1,540,757,140 |
1,900,892,863 |
2,333,458,185 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,711,163,262 |
10,751,535,897 |
10,751,535,897 |
10,751,535,897 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
14,712,731,230 |
14,500,723,456 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
310,390,342,556 |
370,762,181,290 |
386,823,463,599 |
303,127,566,253 |
|