MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn TNT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 136,946,302,856 135,787,469,279 129,490,190,111 122,742,312,168
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,765,392,935 2,480,566,554 1,885,919,733 1,192,668,586
1. Tiền 1,765,392,935 2,480,566,554 1,885,919,733 1,192,668,586
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 121,306,292,418 119,331,519,526 109,196,598,894 95,296,256,586
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 60,248,653,218 60,803,523,114 37,848,733,668 62,634,849,066
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,857,639,200 14,876,784,200 17,180,101,200 12,292,087,700
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 49,501,792,486 43,951,212,212 66,753,410,744 34,389,742,758
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -301,792,486 -300,000,000 -12,585,646,718 -14,020,422,938
IV. Hàng tồn kho 12,889,662,480 13,238,878,350 17,634,919,649 25,142,391,841
1. Hàng tồn kho 12,889,662,480 13,238,878,350 17,634,919,649 25,142,391,841
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 984,955,023 736,504,849 772,751,835 1,110,995,155
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 51,808,326 27,855,708 17,118,423 6,864,468
2. Thuế GTGT được khấu trừ 880,944,170 676,478,026 723,462,297 1,071,959,572
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 52,202,527 32,171,115 32,171,115 32,171,115
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 222,249,955,412 222,638,644,774 237,557,245,989 187,648,030,388
I. Các khoản phải thu dài hạn 219,578,550,000 204,924,550,000 235,210,000,000 170,210,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 219,578,550,000 204,924,550,000 235,210,000,000 170,210,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,607,087,335 2,456,651,972 2,306,216,609 2,155,781,246
1. Tài sản cố định hữu hình 2,607,087,335 2,456,651,972 2,306,216,609 2,155,781,246
- Nguyên giá 3,429,650,909 3,429,650,909 3,429,650,909 3,429,650,909
- Giá trị hao mòn lũy kế -822,563,574 -972,998,937 -1,123,434,300 -1,273,869,663
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 47,365,000 47,365,000 47,365,000 47,365,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,365,000 -47,365,000 -47,365,000 -47,365,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 15,200,699,542 15,255,906,853
1. Đầu tư vào công ty con 15,510,000,000 15,510,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -309,300,458 -254,093,147
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 64,318,077 56,743,260 41,029,380 26,342,289
1. Chi phí trả trước dài hạn 64,318,077 56,743,260 41,029,380 26,342,289
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 359,196,258,268 358,426,114,053 367,047,436,100 310,390,342,556
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 86,380,940,356 87,016,504,403 87,855,319,644 41,987,732,039
I. Nợ ngắn hạn 84,649,910,356 85,285,474,403 40,984,561,765 40,670,762,039
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,207,030,000 103,515,000 414,060,000 5,710,545,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 69,097,791,253 66,446,170,981 414,060,000 30,990,736,730
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 228,773,620
4. Phải trả người lao động 93,704,096 61,943,496 261,990,000 69,311,683
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 264,300,000 211,800,000 925,823,636 194,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 925,823,636 925,823,636 925,823,636
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,162,740,890
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,061,261,371 17,536,221,290 2,780,344,990
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,731,030,000 1,731,030,000 46,870,757,879 1,316,970,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,731,030,000 1,731,030,000 1,316,970,000 1,316,970,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 45,553,787,879
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 272,815,317,912 271,409,609,650 279,192,116,456 268,402,610,517
I. Vốn chủ sở hữu 272,815,317,912 271,409,609,650 279,192,116,456 268,402,610,517
1. Vốn góp của chủ sở hữu 255,000,000,000 255,000,000,000 255,000,000,000 255,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 255,000,000,000 255,000,000,000 255,000,000,000 255,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,019,000,000 2,019,000,000 2,019,000,000 2,019,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,347,998,937 14,390,609,650 12,681,213,525 11,383,610,517
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,334,501,951 1,761,753,301 -1,287,363 672,447,255
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,682,500,888 12,628,856,349 12,682,500,888 10,711,163,262
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,448,318,975 9,491,902,931
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 359,196,258,268 358,426,114,053 367,047,436,100 310,390,342,556
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.