TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
144,781,647,895 |
147,225,474,134 |
148,911,716,084 |
135,462,512,011 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
421,162,374 |
2,152,336,657 |
7,135,753,661 |
5,270,434,122 |
|
1. Tiền |
421,162,374 |
2,152,336,657 |
7,135,753,661 |
5,270,434,122 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
142,648,938,409 |
143,933,144,089 |
140,653,013,689 |
126,456,798,168 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
83,050,948,409 |
69,435,154,089 |
66,655,023,689 |
68,972,308,168 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,205,000,000 |
3,105,000,000 |
3,105,000,000 |
409,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
56,894,782,486 |
71,894,782,486 |
71,194,782,486 |
57,377,282,486 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-501,792,486 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
-501,792,486 |
-301,792,486 |
-301,792,486 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,633,419,391 |
1,075,732,846 |
1,075,732,846 |
3,411,519,209 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,633,419,391 |
1,075,732,846 |
1,075,732,846 |
3,411,519,209 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
78,127,721 |
64,260,542 |
47,215,888 |
323,760,512 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,894,500 |
8,650,546 |
5,406,592 |
30,500,971 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
60,405,779 |
16,234,855 |
2,434,155 |
253,884,400 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,827,442 |
39,375,141 |
39,375,141 |
39,375,141 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
260,109,870,831 |
248,397,598,090 |
248,773,036,285 |
236,446,399,541 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
229,666,550,000 |
219,184,550,000 |
219,624,550,000 |
204,924,550,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
219,624,550,000 |
204,924,550,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
229,666,550,000 |
219,184,550,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
888,922,606 |
843,723,151 |
798,523,696 |
3,208,828,787 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
888,922,606 |
843,723,151 |
798,523,696 |
3,208,828,787 |
|
- Nguyên giá |
903,989,091 |
903,989,091 |
903,989,091 |
3,429,650,909 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,066,485 |
-60,265,940 |
-105,465,395 |
-220,822,122 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
47,365,000 |
47,365,000 |
47,365,000 |
47,365,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,365,000 |
-47,365,000 |
-47,365,000 |
-47,365,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,380,823,636 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,380,823,636 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
28,080,000,000 |
28,080,000,000 |
28,080,000,000 |
28,080,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
28,080,000,000 |
28,080,000,000 |
28,080,000,000 |
28,080,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
93,574,589 |
289,324,939 |
269,962,589 |
233,020,754 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
93,574,589 |
289,324,939 |
269,962,589 |
233,020,754 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
404,891,518,726 |
395,623,072,224 |
397,684,752,369 |
371,908,911,552 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
131,263,896,249 |
123,965,834,803 |
124,391,395,481 |
97,518,107,896 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
130,729,271,411 |
123,465,334,803 |
124,027,395,481 |
95,373,017,896 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
118,758,615,671 |
111,463,328,904 |
102,375,000 |
207,030,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
112,080,064,734 |
83,371,324,615 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
761,961,184 |
772,792,657 |
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
176,000,000 |
181,000,000 |
839,480,532 |
761,447,897 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
925,823,636 |
925,823,636 |
174,000,000 |
174,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
925,823,636 |
925,823,636 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,106,870,920 |
10,122,389,606 |
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
9,905,651,579 |
9,933,391,748 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
534,624,838 |
500,500,000 |
364,000,000 |
2,145,090,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
364,000,000 |
2,145,090,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
534,624,838 |
500,500,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
273,627,622,477 |
271,657,237,421 |
273,293,356,888 |
274,390,803,656 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
273,627,622,477 |
271,657,237,421 |
273,293,356,888 |
274,390,803,656 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,019,000,000 |
2,019,000,000 |
2,019,000,000 |
2,019,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,960,079,184 |
8,778,851,583 |
10,525,546,732 |
11,653,896,447 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,290,143,307 |
7,243,018,658 |
1,658,780,317 |
2,787,130,032 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,669,935,877 |
1,535,832,925 |
8,866,766,415 |
8,866,766,415 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,648,543,293 |
5,859,385,838 |
5,748,810,156 |
5,717,907,209 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
404,891,518,726 |
395,623,072,224 |
397,684,752,369 |
371,908,911,552 |
|