MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn TNT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 152,895,161,640 144,781,647,895 147,225,474,134 148,911,716,084
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,418,720,915 421,162,374 2,152,336,657 7,135,753,661
1. Tiền 405,804,248 421,162,374 2,152,336,657 7,135,753,661
2. Các khoản tương đương tiền 3,012,916,667
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 149,438,179,128 142,648,938,409 143,933,144,089 140,653,013,689
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 92,631,401,454 83,050,948,409 69,435,154,089 66,655,023,689
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,405,000,000 3,205,000,000 3,105,000,000 3,105,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 53,903,570,160 56,894,782,486 71,894,782,486 71,194,782,486
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -501,792,486 -501,792,486
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -501,792,486 -301,792,486
IV. Hàng tồn kho 1,633,419,391 1,075,732,846 1,075,732,846
1. Hàng tồn kho 1,633,419,391 1,075,732,846 1,075,732,846
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 38,261,597 78,127,721 64,260,542 47,215,888
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,894,500 8,650,546 5,406,592
2. Thuế GTGT được khấu trừ 32,434,155 60,405,779 16,234,855 2,434,155
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,827,442 5,827,442 39,375,141 39,375,141
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 258,439,619,755 260,109,870,831 248,397,598,090 248,773,036,285
I. Các khoản phải thu dài hạn 228,875,550,000 229,666,550,000 219,184,550,000 219,624,550,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 219,624,550,000
6. Phải thu dài hạn khác 228,875,550,000 229,666,550,000 219,184,550,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 888,922,606 843,723,151 798,523,696
1. Tài sản cố định hữu hình 888,922,606 843,723,151 798,523,696
- Nguyên giá 903,989,091 903,989,091 903,989,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,066,485 -60,265,940 -105,465,395
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 47,365,000 47,365,000 47,365,000 47,365,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,365,000 -47,365,000 -47,365,000 -47,365,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,380,823,636 1,380,823,636
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,380,823,636 1,380,823,636
V. Đầu tư tài chính dài hạn 28,080,000,000 28,080,000,000 28,080,000,000 28,080,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 28,080,000,000 28,080,000,000 28,080,000,000 28,080,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 103,246,119 93,574,589 289,324,939 269,962,589
1. Chi phí trả trước dài hạn 103,246,119 93,574,589 289,324,939 269,962,589
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 411,334,781,395 404,891,518,726 395,623,072,224 397,684,752,369
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 139,155,642,555 131,263,896,249 123,965,834,803 124,391,395,481
I. Nợ ngắn hạn 139,155,642,555 130,729,271,411 123,465,334,803 124,027,395,481
1. Phải trả người bán ngắn hạn 124,636,068,511 118,758,615,671 111,463,328,904 102,375,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 112,080,064,734
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 861,961,184 761,961,184 772,792,657
4. Phải trả người lao động 161,800,000 176,000,000 181,000,000 839,480,532
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,554,450,075 925,823,636 925,823,636 174,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 925,823,636
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,941,362,785 10,106,870,920 10,122,389,606
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,905,651,579
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 534,624,838 500,500,000 364,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 364,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 534,624,838 500,500,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 272,179,138,840 273,627,622,477 271,657,237,421 273,293,356,888
I. Vốn chủ sở hữu 272,179,138,840 273,627,622,477 271,657,237,421 273,293,356,888
1. Vốn góp của chủ sở hữu 255,000,000,000 255,000,000,000 255,000,000,000 255,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 255,000,000,000 255,000,000,000 255,000,000,000 255,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,019,000,000 2,019,000,000 2,019,000,000 2,019,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,501,310,349 10,960,079,184 8,778,851,583 10,525,546,732
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,290,143,307 7,290,143,307 7,243,018,658 1,658,780,317
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,211,167,042 3,669,935,877 1,535,832,925 8,866,766,415
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,658,828,491 5,648,543,293 5,859,385,838 5,748,810,156
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 411,334,781,395 404,891,518,726 395,623,072,224 397,684,752,369
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.