TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
111,523,822,978 |
132,716,960,377 |
152,895,161,640 |
144,781,647,895 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,032,261,797 |
1,130,845,624 |
3,418,720,915 |
421,162,374 |
|
1. Tiền |
1,032,261,797 |
1,130,845,624 |
405,804,248 |
421,162,374 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3,012,916,667 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
110,453,299,584 |
131,547,853,156 |
149,438,179,128 |
142,648,938,409 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,081,017,098 |
52,629,963,156 |
92,631,401,454 |
83,050,948,409 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,405,000,000 |
3,405,000,000 |
3,405,000,000 |
3,205,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
78,494,782,486 |
76,042,182,486 |
53,903,570,160 |
56,894,782,486 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-527,500,000 |
-529,292,486 |
-501,792,486 |
-501,792,486 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
1,633,419,391 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
1,633,419,391 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
38,261,597 |
38,261,597 |
38,261,597 |
78,127,721 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
11,894,500 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
32,434,155 |
32,434,155 |
32,434,155 |
60,405,779 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,827,442 |
5,827,442 |
5,827,442 |
5,827,442 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
82,196,757,514 |
253,938,550,000 |
258,439,619,755 |
260,109,870,831 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
54,118,550,000 |
225,858,550,000 |
228,875,550,000 |
229,666,550,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
54,118,550,000 |
225,858,550,000 |
228,875,550,000 |
229,666,550,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
888,922,606 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
888,922,606 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
903,989,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-15,066,485 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
47,365,000 |
47,365,000 |
47,365,000 |
47,365,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,365,000 |
-47,365,000 |
-47,365,000 |
-47,365,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1,380,823,636 |
1,380,823,636 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1,380,823,636 |
1,380,823,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
28,078,207,514 |
28,080,000,000 |
28,080,000,000 |
28,080,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
28,080,000,000 |
28,080,000,000 |
28,080,000,000 |
28,080,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,792,486 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
103,246,119 |
93,574,589 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
103,246,119 |
93,574,589 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
193,720,580,492 |
386,655,510,377 |
411,334,781,395 |
404,891,518,726 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
93,583,882,494 |
115,985,127,165 |
139,155,642,555 |
131,263,896,249 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
93,583,882,494 |
115,985,127,165 |
139,155,642,555 |
130,729,271,411 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
67,676,840,356 |
90,231,271,659 |
124,636,068,511 |
118,758,615,671 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
43,970,000 |
43,970,000 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
559,140,568 |
637,551,141 |
861,961,184 |
761,961,184 |
|
4. Phải trả người lao động |
487,950,205 |
487,950,205 |
161,800,000 |
176,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
375,000,000 |
35,000,000 |
1,554,450,075 |
925,823,636 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
24,549,384,160 |
11,941,362,785 |
10,106,870,920 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
24,440,981,365 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
534,624,838 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
534,624,838 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
100,136,697,998 |
270,670,383,212 |
272,179,138,840 |
273,627,622,477 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
100,136,697,998 |
270,670,383,212 |
272,179,138,840 |
273,627,622,477 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
85,000,000,000 |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
85,000,000,000 |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,165,000,000 |
2,165,000,000 |
2,019,000,000 |
2,019,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,243,018,658 |
7,788,458,972 |
9,501,310,349 |
10,960,079,184 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
130,328,068 |
7,243,018,658 |
7,290,143,307 |
7,290,143,307 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,112,690,590 |
545,440,314 |
2,211,167,042 |
3,669,935,877 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,728,679,341 |
5,716,924,240 |
5,658,828,491 |
5,648,543,293 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
193,720,580,492 |
386,655,510,377 |
411,334,781,395 |
404,891,518,726 |
|