MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn TNT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 120,960,524,395 50,792,139,301 66,154,564,210 111,522,030,492
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 303,753,317 184,251,016 27,952,072 1,032,261,797
1. Tiền 303,753,317 184,251,016 27,952,072 1,032,261,797
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 334,186 334,186
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 106,903,004,923 39,805,550,000 42,448,599,526 110,451,507,098
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 67,847,375,227 53,028,050,000 50,221,099,526 29,081,017,098
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 755,000,000 755,000,000 755,000,000 3,405,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 38,300,629,696 78,494,782,486
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,977,500,000 -8,527,500,000 -529,292,486
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 862,606,636
1. Hàng tồn kho 862,606,636
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,890,825,333 10,802,004,099 23,678,012,612 38,261,597
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 34,997,891 32,876,657 37,443,670 32,434,155
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,827,442 5,827,442 5,827,442 5,827,442
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 12,850,000,000 10,763,300,000 23,634,741,500
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 56,155,592,836 82,205,395,710 82,198,550,000 82,198,550,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 54,118,550,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 54,118,550,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 146,973,026 1,315,710
1. Tài sản cố định hữu hình 13,875,745
- Nguyên giá 193,735,022
- Giá trị hao mòn lũy kế -179,859,277
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 25,354,038 1,315,710
- Nguyên giá 74,365,000 47,365,000 47,365,000 47,365,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,010,962 -46,049,290 -47,365,000 -47,365,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 107,743,243
V. Đầu tư tài chính dài hạn 55,958,095,810 82,198,550,000 82,198,550,000 28,080,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 42,808,095,810 25,918,550,000 25,918,550,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,200,000,000 56,280,000,000 56,280,000,000 28,080,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -50,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 50,524,000 5,530,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 50,524,000 5,530,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 177,116,117,231 132,997,535,011 148,353,114,210 193,720,580,492
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 72,880,769,866 50,083,178,224 55,399,649,494 93,583,882,494
I. Nợ ngắn hạn 72,880,769,866 50,083,178,224 55,399,649,494 93,583,882,494
1. Phải trả người bán ngắn hạn 43,141,569,104 19,970,569,104 29,472,513,825 67,676,840,356
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 43,970,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 674,871,884 378,843,704 415,767,991 559,140,568
4. Phải trả người lao động 754,159,510 1,048,109,715 1,412,752,901 487,950,205
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,120,000 17,120,000 200,000,000 375,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,440,981,365
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 101,848,402,136 82,447,714,950 87,295,328,068 100,136,697,998
I. Vốn chủ sở hữu 101,848,402,136 82,447,714,950 87,295,328,068 100,136,697,998
1. Vốn góp của chủ sở hữu 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000 85,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 85,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,165,000,000 2,165,000,000 2,165,000,000 2,165,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,683,402,136 -4,717,285,050 130,328,068 7,243,018,658
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 130,328,068
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,112,690,590
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,728,679,340
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 177,116,117,231 132,997,535,011 148,353,114,210 193,720,580,492
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.