MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thép Tấm lá Thống Nhất (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 283,842,514,621 300,108,454,882 351,457,000,243 208,735,764,916
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,191,528,187 2,498,254,790 22,946,120,118 4,391,818,000
1. Tiền 9,191,528,187 2,498,254,790 20,902,853,098 4,391,818,000
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 2,043,267,020
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 197,912,806,648 189,025,292,677 193,126,851,345 113,157,530,403
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 196,675,524,561 186,000,889,964 190,726,634,696 107,691,155,309
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 661,025,472 633,169,146 665,062,610 2,087,083,154
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 576,256,615 2,391,233,567 1,735,154,039 3,379,291,940
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 73,279,290,374 107,575,657,485 130,043,297,783 89,529,765,918
1. Hàng tồn kho 74,416,594,629 107,575,657,485 130,043,297,783 89,529,765,918
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,137,304,255
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,458,889,412 1,009,249,930 5,340,730,997 1,656,650,595
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,337,182,532 878,610,474 615,768,964 1,585,799,355
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,614,474 18,614,474 4,654,263,237 18,614,474
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 103,092,406 112,024,982 70,698,796 52,236,766
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 347,409,528,621 342,012,111,533 336,745,949,208 330,830,794,247
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 324,127,936,177 317,158,422,454 310,190,293,579 303,229,190,462
1. Tài sản cố định hữu hình 324,127,936,177 317,158,422,454 310,190,293,579 303,229,190,462
- Nguyên giá 540,620,465,697 540,620,465,697 540,620,465,697 540,620,465,697
- Giá trị hao mòn lũy kế -216,492,529,520 -223,462,043,243 -230,430,172,118 -237,391,275,235
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 23,281,592,444 24,853,689,079 26,555,655,629 27,601,603,785
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,281,592,444 24,853,689,079 26,555,655,629 27,601,603,785
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 631,252,043,242 642,120,566,415 688,202,949,451 539,566,559,163
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 605,926,918,507 625,264,067,899 674,041,658,696 528,464,251,382
I. Nợ ngắn hạn 555,704,504,139 489,661,163,565 539,238,754,362 413,864,181,094
1. Phải trả người bán ngắn hạn 296,601,966,491 299,637,001,048 355,280,975,448 216,488,025,438
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 70,048,495 16,251,569,399 8,784,839,450 680,066,615
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,278,287,489 79,207,341 376,226,211
4. Phải trả người lao động 460,233,295 645,352,061 905,531,877 734,547,769
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,680,052,412 10,170,065,093 12,548,030,998 15,522,061,410
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 175,778,881,623 83,042,934,289 82,989,267,765 83,083,583,781
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 79,711,654,527 79,711,654,527 78,606,729,017 96,856,290,063
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 123,379,807 123,379,807 123,379,807 123,379,807
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 50,222,414,368 135,602,904,334 134,802,904,334 114,600,070,288
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 50,222,414,368 135,602,904,334 134,802,904,334 114,600,070,288
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 25,325,124,735 16,856,498,516 14,161,290,755 11,102,307,781
I. Vốn chủ sở hữu 25,325,124,735 16,856,498,516 14,161,290,755 11,102,307,781
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 769,839,744 769,839,744 769,839,744 769,839,744
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -175,444,715,009 -183,913,341,228 -186,608,548,989 -189,667,531,963
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 847,087,631 -7,601,601,341 -10,296,809,102 -13,355,792,076
- LNST chưa phân phối kỳ này -176,291,802,640 -176,311,739,887 -176,311,739,887 -176,311,739,887
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 631,252,043,242 642,120,566,415 688,202,949,451 539,566,559,163
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.