TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
434,260,674,271 |
283,842,514,621 |
300,108,454,882 |
351,457,000,243 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,692,774,359 |
11,191,528,187 |
2,498,254,790 |
22,946,120,118 |
|
1. Tiền |
6,692,774,359 |
9,191,528,187 |
2,498,254,790 |
20,902,853,098 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
2,000,000,000 |
|
2,043,267,020 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
222,813,917,593 |
197,912,806,648 |
189,025,292,677 |
193,126,851,345 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
219,890,369,354 |
196,675,524,561 |
186,000,889,964 |
190,726,634,696 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
917,974,181 |
661,025,472 |
633,169,146 |
665,062,610 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,005,574,058 |
576,256,615 |
2,391,233,567 |
1,735,154,039 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
193,461,679,272 |
73,279,290,374 |
107,575,657,485 |
130,043,297,783 |
|
1. Hàng tồn kho |
193,461,679,272 |
74,416,594,629 |
107,575,657,485 |
130,043,297,783 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,137,304,255 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,292,303,047 |
1,458,889,412 |
1,009,249,930 |
5,340,730,997 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,516,585,157 |
1,337,182,532 |
878,610,474 |
615,768,964 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,663,365,024 |
18,614,474 |
18,614,474 |
4,654,263,237 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
112,352,866 |
103,092,406 |
112,024,982 |
70,698,796 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
351,341,235,767 |
347,409,528,621 |
342,012,111,533 |
336,745,949,208 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
331,105,467,496 |
324,127,936,177 |
317,158,422,454 |
310,190,293,579 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
331,105,467,496 |
324,127,936,177 |
317,158,422,454 |
310,190,293,579 |
|
- Nguyên giá |
540,620,465,697 |
540,620,465,697 |
540,620,465,697 |
540,620,465,697 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-209,514,998,201 |
-216,492,529,520 |
-223,462,043,243 |
-230,430,172,118 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,235,768,271 |
23,281,592,444 |
24,853,689,079 |
26,555,655,629 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,235,768,271 |
23,281,592,444 |
24,853,689,079 |
26,555,655,629 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
785,601,910,038 |
631,252,043,242 |
642,120,566,415 |
688,202,949,451 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
753,942,135,788 |
605,926,918,507 |
625,264,067,899 |
674,041,658,696 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
618,696,048,529 |
555,704,504,139 |
489,661,163,565 |
539,238,754,362 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
436,444,715,029 |
296,601,966,491 |
299,637,001,048 |
355,280,975,448 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
362,588,664 |
70,048,495 |
16,251,569,399 |
8,784,839,450 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,278,287,489 |
79,207,341 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
659,279,688 |
460,233,295 |
645,352,061 |
905,531,877 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,105,141,391 |
1,680,052,412 |
10,170,065,093 |
12,548,030,998 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
83,094,414,193 |
175,778,881,623 |
83,042,934,289 |
82,989,267,765 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
79,410,665,282 |
79,711,654,527 |
79,711,654,527 |
78,606,729,017 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
12,495,864,475 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
123,379,807 |
123,379,807 |
123,379,807 |
123,379,807 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
135,246,087,259 |
50,222,414,368 |
135,602,904,334 |
134,802,904,334 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
135,246,087,259 |
50,222,414,368 |
135,602,904,334 |
134,802,904,334 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
31,659,774,250 |
25,325,124,735 |
16,856,498,516 |
14,161,290,755 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
31,659,774,250 |
25,325,124,735 |
16,856,498,516 |
14,161,290,755 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
769,839,744 |
769,839,744 |
769,839,744 |
769,839,744 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-169,110,065,494 |
-175,444,715,009 |
-183,913,341,228 |
-186,608,548,989 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,181,737,146 |
847,087,631 |
-7,601,601,341 |
-10,296,809,102 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-176,291,802,640 |
-176,291,802,640 |
-176,311,739,887 |
-176,311,739,887 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
785,601,910,038 |
631,252,043,242 |
642,120,566,415 |
688,202,949,451 |
|