MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 231,951,543,566 161,103,210,044 116,612,652,405 532,798,457,258
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 231,951,543,566 161,103,210,044 116,612,652,405 532,798,457,258
4. Giá vốn hàng bán 216,505,565,426 158,442,085,217 109,348,950,393 515,813,129,413
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,445,978,140 2,661,124,827 7,263,702,012 16,985,327,845
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,921,979,283 2,572,437,025 633,616,454 211,180,570
7. Chi phí tài chính 4,468,775,236 1,189,047,087 1,859,562,033 8,323,515,768
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,468,775,236 1,189,047,087 1,859,562,033 3,086,257,467
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,011,510,560 360,387,907 76,184,524 328,182
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,960,360,100 3,374,594,807 5,597,265,042 7,909,303,176
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -100,298,548 118,556,111 289,244,962 963,361,289
12. Thu nhập khác 1,034,100,325 3,120,095,193 2,511,771,557 2,077,272,727
13. Chi phí khác 10,000,000 2,821,932,264 1,656,322,958 1,045,712,497
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,024,100,325 298,162,929 855,448,599 1,031,560,230
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 923,801,777 416,719,040 1,144,693,561 1,994,921,519
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 569,435,909 255,506,009 275,356,666 769,169,512
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 10,000,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 354,365,868 151,213,031 869,336,895 1,225,752,007
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 354,365,868 151,213,031 869,336,895 1,225,752,007
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 94 40 230 324
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.