MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 292,062,591,766 299,370,599,457 399,593,613,697 418,980,846,776
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,713,429,740 21,988,014,486 22,428,978,577 5,801,229,282
1. Tiền 7,343,117,570 21,988,014,486 22,428,978,577 5,801,229,282
2. Các khoản tương đương tiền 24,370,312,170
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 501,887,551 501,887,551 1,424,887,551 1,887,551
1. Chứng khoán kinh doanh 1,887,551 1,887,551
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,423,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 127,213,237,750 169,443,451,386 271,451,072,414 230,901,892,222
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 51,254,071,679 77,823,258,018 147,931,085,680 116,509,597,990
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 39,958,629,375 55,470,141,516 67,340,204,570 56,179,268,012
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 53,982,583,037 51,421,118,272 70,950,848,584 73,694,691,818
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,271,066,420 -15,271,066,420 -15,981,665,598
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 128,032,480,287 101,008,552,045 103,973,935,780 165,732,191,378
1. Hàng tồn kho 128,032,480,287 101,008,552,045 103,973,935,780 165,732,191,378
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,601,556,438 6,428,693,989 314,739,375 16,543,646,343
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 58,728,747
2. Thuế GTGT được khấu trừ 314,739,375 16,472,230,620
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,039,204 13,039,204
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 71,415,723
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,529,788,487 6,415,654,785
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 25,625,037,121 25,974,352,949 35,735,626,069 108,972,107,854
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,059,529,705 8,839,782,165 24,019,415,687 65,110,484,128
1. Tài sản cố định hữu hình 11,059,529,705 8,839,782,165 24,019,415,687 65,110,484,128
- Nguyên giá 30,332,910,693 28,476,301,912 41,299,149,424 86,595,034,955
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,273,380,988 -19,636,519,747 -17,279,733,737 -21,484,550,827
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 173,108,182 145,800,000 145,800,000 145,800,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -173,108,182 -145,800,000 -145,800,000 -145,800,000
III. Bất động sản đầu tư 8,870,797,990 8,384,284,150
- Nguyên giá 15,483,929,000 15,483,929,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,613,131,010 -7,099,644,850
IV. Tài sản dở dang dài hạn 33,822,476,913
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 25,422,476,913
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,400,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,820,200,000 6,820,200,000 1,620,200,000 1,620,200,000
1. Đầu tư vào công ty con 5,200,000,000 5,200,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,620,200,000 1,620,200,000 1,620,200,000 1,620,200,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,168,975,096 957,058,954 1,225,212,392 34,662,663
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,138,975,096 927,058,954 1,195,212,392 4,662,663
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 317,687,628,887 325,344,952,406 435,329,239,766 527,952,954,630
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 278,193,803,902 284,981,790,526 394,325,092,289 479,136,320,604
I. Nợ ngắn hạn 271,208,800,105 275,260,386,729 386,955,088,492 388,168,361,149
1. Phải trả người bán ngắn hạn 23,019,761,738 21,719,766,853 39,677,570,113 131,283,176,941
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 82,332,830,173 73,897,493,975 86,757,507,721 56,096,759,182
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,521,300,363 15,141,679,858 14,541,275,185 16,505,413,857
4. Phải trả người lao động 548,281,771 1,201,984,374 1,351,688,941 1,528,841,002
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 57,125,751,625 105,137,138,360 56,344,500,939
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 65,196,371,842
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,836,588,690 30,566,792,620
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 114,653,319,482 95,842,876,608
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,985,003,797 9,721,403,797 7,370,003,797 90,967,959,455
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 23,027,333,585
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,695,003,797 2,910,003,797 2,695,003,797 30,501,879,560
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,811,400,000 4,675,000,000 37,438,746,310
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 39,493,824,985 40,363,161,880 41,004,147,477 48,816,634,026
I. Vốn chủ sở hữu 39,493,824,985 40,363,161,880 41,004,147,477 48,816,634,026
1. Vốn góp của chủ sở hữu 38,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 38,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 703,752,494 703,752,494 703,752,494 703,752,494
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -129,600,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 399,216,511 399,216,511 730,277,473 730,277,473
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 331,060,962 331,060,962
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 189,395,018 1,058,731,913 1,699,717,510 9,512,204,059
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 473,965,503 8,249,994,386
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,225,752,007 1,262,209,673
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 317,687,628,887 325,344,952,406 435,329,239,766 527,952,954,630
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.