TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
292,062,591,766 |
299,370,599,457 |
399,593,613,697 |
418,980,846,776 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
31,713,429,740 |
21,988,014,486 |
22,428,978,577 |
5,801,229,282 |
|
1. Tiền |
7,343,117,570 |
21,988,014,486 |
22,428,978,577 |
5,801,229,282 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
24,370,312,170 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
501,887,551 |
501,887,551 |
1,424,887,551 |
1,887,551 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1,887,551 |
1,887,551 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,423,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
127,213,237,750 |
169,443,451,386 |
271,451,072,414 |
230,901,892,222 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
51,254,071,679 |
77,823,258,018 |
147,931,085,680 |
116,509,597,990 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
39,958,629,375 |
55,470,141,516 |
67,340,204,570 |
56,179,268,012 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
53,982,583,037 |
51,421,118,272 |
70,950,848,584 |
73,694,691,818 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-15,271,066,420 |
-15,271,066,420 |
-15,981,665,598 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
128,032,480,287 |
101,008,552,045 |
103,973,935,780 |
165,732,191,378 |
|
1. Hàng tồn kho |
128,032,480,287 |
101,008,552,045 |
103,973,935,780 |
165,732,191,378 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,601,556,438 |
6,428,693,989 |
314,739,375 |
16,543,646,343 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
58,728,747 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
314,739,375 |
16,472,230,620 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
13,039,204 |
13,039,204 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
71,415,723 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
4,529,788,487 |
6,415,654,785 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
25,625,037,121 |
25,974,352,949 |
35,735,626,069 |
108,972,107,854 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,059,529,705 |
8,839,782,165 |
24,019,415,687 |
65,110,484,128 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,059,529,705 |
8,839,782,165 |
24,019,415,687 |
65,110,484,128 |
|
- Nguyên giá |
30,332,910,693 |
28,476,301,912 |
41,299,149,424 |
86,595,034,955 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,273,380,988 |
-19,636,519,747 |
-17,279,733,737 |
-21,484,550,827 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
173,108,182 |
145,800,000 |
145,800,000 |
145,800,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-173,108,182 |
-145,800,000 |
-145,800,000 |
-145,800,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
8,870,797,990 |
8,384,284,150 |
|
- Nguyên giá |
|
|
15,483,929,000 |
15,483,929,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6,613,131,010 |
-7,099,644,850 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
33,822,476,913 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
25,422,476,913 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
8,400,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,820,200,000 |
6,820,200,000 |
1,620,200,000 |
1,620,200,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,620,200,000 |
1,620,200,000 |
1,620,200,000 |
1,620,200,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,168,975,096 |
957,058,954 |
1,225,212,392 |
34,662,663 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,138,975,096 |
927,058,954 |
1,195,212,392 |
4,662,663 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
317,687,628,887 |
325,344,952,406 |
435,329,239,766 |
527,952,954,630 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
278,193,803,902 |
284,981,790,526 |
394,325,092,289 |
479,136,320,604 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
271,208,800,105 |
275,260,386,729 |
386,955,088,492 |
388,168,361,149 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,019,761,738 |
21,719,766,853 |
39,677,570,113 |
131,283,176,941 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
82,332,830,173 |
73,897,493,975 |
86,757,507,721 |
56,096,759,182 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,521,300,363 |
15,141,679,858 |
14,541,275,185 |
16,505,413,857 |
|
4. Phải trả người lao động |
548,281,771 |
1,201,984,374 |
1,351,688,941 |
1,528,841,002 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
57,125,751,625 |
105,137,138,360 |
56,344,500,939 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
65,196,371,842 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
24,836,588,690 |
30,566,792,620 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
114,653,319,482 |
95,842,876,608 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,985,003,797 |
9,721,403,797 |
7,370,003,797 |
90,967,959,455 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
23,027,333,585 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,695,003,797 |
2,910,003,797 |
2,695,003,797 |
30,501,879,560 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
6,811,400,000 |
4,675,000,000 |
37,438,746,310 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
39,493,824,985 |
40,363,161,880 |
41,004,147,477 |
48,816,634,026 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
39,493,824,985 |
40,363,161,880 |
41,004,147,477 |
48,816,634,026 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
38,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
703,752,494 |
703,752,494 |
703,752,494 |
703,752,494 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-129,600,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
399,216,511 |
399,216,511 |
730,277,473 |
730,277,473 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
331,060,962 |
331,060,962 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
189,395,018 |
1,058,731,913 |
1,699,717,510 |
9,512,204,059 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
473,965,503 |
8,249,994,386 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1,225,752,007 |
1,262,209,673 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
317,687,628,887 |
325,344,952,406 |
435,329,239,766 |
527,952,954,630 |
|