TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,151,424,214,615 |
1,129,435,901,434 |
942,034,173,860 |
963,355,962,009 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,871,923,760 |
95,375,378,517 |
43,420,015,291 |
10,434,377,173 |
|
1. Tiền |
22,871,923,760 |
15,009,218,517 |
5,991,905,960 |
10,434,377,173 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
80,366,160,000 |
37,428,109,331 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
7,700,000,000 |
|
6,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
7,700,000,000 |
|
6,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
689,728,091,240 |
609,437,031,473 |
559,325,465,253 |
628,020,951,963 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
263,759,699,219 |
325,329,565,149 |
216,983,376,463 |
287,915,752,486 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
67,017,467,283 |
61,849,896,648 |
122,999,526,937 |
136,324,112,400 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
26,707,539,529 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
332,243,385,209 |
221,057,569,676 |
218,142,561,853 |
202,581,087,077 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
416,739,076,600 |
395,775,125,729 |
326,093,293,983 |
307,527,111,514 |
|
1. Hàng tồn kho |
416,739,076,600 |
395,775,125,729 |
326,093,293,983 |
307,527,111,514 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,085,123,015 |
21,148,365,715 |
13,195,399,333 |
11,073,521,359 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
14,390,788 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
22,085,123,015 |
21,128,974,927 |
13,195,399,333 |
11,073,521,359 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
5,000,000 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
160,212,327,315 |
274,204,746,628 |
159,056,392,461 |
158,718,817,107 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,873,948,918 |
4,160,948,676 |
3,740,989,363 |
3,508,293,565 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,176,740,909 |
3,469,909,974 |
3,012,062,758 |
2,820,510,574 |
|
- Nguyên giá |
18,136,063,054 |
17,012,068,957 |
8,532,837,597 |
8,532,837,597 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,959,322,145 |
-13,542,158,983 |
-5,520,774,839 |
-5,712,327,023 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
697,208,009 |
691,038,702 |
728,926,605 |
687,782,991 |
|
- Nguyên giá |
1,032,614,940 |
1,072,614,940 |
1,145,540,440 |
1,145,540,440 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-335,406,931 |
-381,576,238 |
-416,613,835 |
-457,757,449 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
152,925,000,000 |
152,925,000,000 |
152,925,000,000 |
152,925,000,000 |
|
- Nguyên giá |
152,925,000,000 |
|
152,925,000,000 |
152,925,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,813,146,616 |
1,813,146,616 |
1,813,146,616 |
1,813,146,616 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,813,146,616 |
1,813,146,616 |
1,813,146,616 |
1,813,146,616 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
114,910,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
114,910,000,000 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
600,231,781 |
395,651,336 |
577,256,482 |
472,376,926 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
600,231,781 |
395,651,336 |
577,256,482 |
472,376,926 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,311,636,541,930 |
1,403,640,648,062 |
1,101,090,566,321 |
1,122,074,779,116 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
723,092,847,681 |
694,951,298,817 |
506,028,015,471 |
535,636,120,335 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
721,914,077,353 |
559,117,051,630 |
370,252,605,647 |
399,909,890,840 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
277,823,577,967 |
113,795,714,090 |
69,685,328,148 |
106,608,062,147 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,125,757,679 |
399,769,013 |
890,253,564 |
620,443,319 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,215,012,837 |
6,119,161,934 |
6,081,171,713 |
4,204,521,397 |
|
4. Phải trả người lao động |
235,049,024 |
367,522,966 |
113,291,627 |
114,400,627 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
660,194,125 |
247,475,791 |
43,602,348 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
146,339,084,195 |
1,690,090,871 |
43,602,348 |
23,742,189 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
284,158,973,595 |
435,140,889,034 |
292,038,927,968 |
286,982,293,230 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,356,427,931 |
1,356,427,931 |
1,356,427,931 |
1,356,427,931 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,178,770,328 |
135,834,247,187 |
135,775,409,824 |
135,726,229,495 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
135,300,000,000 |
135,300,000,000 |
135,300,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,178,770,328 |
534,247,187 |
475,409,824 |
426,229,495 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
588,543,694,249 |
708,689,349,245 |
595,062,550,850 |
586,438,658,781 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
588,543,694,249 |
708,689,349,245 |
595,062,550,850 |
586,438,658,781 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
525,000,000,000 |
525,000,000,000 |
525,000,000,000 |
525,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
525,000,000,000 |
525,000,000,000 |
525,000,000,000 |
525,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,478,402,181 |
3,811,400,000 |
3,811,400,000 |
3,811,400,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,393,427,931 |
1,393,427,931 |
1,393,427,931 |
2,786,855,862 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
58,671,864,137 |
63,574,521,314 |
64,857,722,919 |
54,840,402,919 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,491,416,319 |
|
1,283,201,605 |
-3,633,275,058 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
52,180,447,818 |
|
63,574,521,314 |
58,473,677,977 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
114,910,000,000 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,311,636,541,930 |
1,403,640,648,062 |
1,101,090,566,321 |
1,122,074,779,116 |
|