TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
728,579,376,942 |
804,138,822,239 |
823,178,570,749 |
1,026,468,864,482 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,138,308,703 |
9,723,047,777 |
6,301,197,545 |
4,978,674,088 |
|
1. Tiền |
6,138,308,703 |
337,559,606 |
1,771,277,507 |
4,589,506,656 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
9,385,488,171 |
4,529,920,038 |
389,167,432 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
12,100,947,818 |
32,200,947,818 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,100,947,818 |
32,200,947,818 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
468,072,233,776 |
455,548,909,473 |
593,946,290,709 |
658,267,105,733 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
238,407,891,032 |
184,017,542,554 |
343,982,933,550 |
402,849,419,923 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
234,599,046 |
87,643,800,461 |
53,460,746,514 |
36,099,008,681 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
229,429,743,698 |
183,887,566,458 |
196,502,610,645 |
219,318,677,129 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
234,360,960,354 |
298,396,488,223 |
217,535,029,153 |
345,627,547,574 |
|
1. Hàng tồn kho |
234,360,960,354 |
298,396,488,223 |
217,535,029,153 |
345,627,547,574 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,906,926,291 |
8,269,428,948 |
5,396,053,342 |
17,595,537,087 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
554,786,314 |
508,714,773 |
445,169,191 |
384,342,487 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,352,139,977 |
7,760,714,175 |
4,950,884,151 |
17,211,194,600 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
274,267,850,811 |
274,164,111,807 |
158,942,033,632 |
158,635,089,969 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,862,188,363 |
4,538,761,359 |
4,217,380,189 |
3,894,976,102 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,824,340,459 |
4,502,959,289 |
4,181,578,116 |
3,860,196,945 |
|
- Nguyên giá |
17,255,193,844 |
17,255,193,844 |
17,255,193,844 |
17,255,193,844 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,430,853,385 |
-12,752,234,555 |
-13,073,615,728 |
-13,394,996,899 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
37,847,904 |
35,802,070 |
35,802,073 |
34,779,157 |
|
- Nguyên giá |
347,020,440 |
347,020,440 |
347,020,440 |
347,020,440 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-309,172,536 |
-311,218,370 |
-311,218,367 |
-312,241,283 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
152,925,000,000 |
152,925,000,000 |
152,925,000,000 |
152,925,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
152,925,000,000 |
152,925,000,000 |
152,925,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,593,458,616 |
1,813,146,616 |
1,813,146,616 |
1,813,146,616 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,593,458,616 |
1,813,146,616 |
1,813,146,616 |
1,813,146,616 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
114,887,203,832 |
114,887,203,832 |
-20,137,508 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
30,010,000,000 |
114,910,000,000 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
-22,796,168 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-22,796,168 |
|
-20,137,508 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
84,900,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
6,644,335 |
1,967,251 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6,644,335 |
1,967,251 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,002,847,227,753 |
1,078,302,934,046 |
982,120,604,381 |
1,185,103,954,451 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
305,893,341,763 |
392,804,202,866 |
405,806,324,279 |
605,618,208,876 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
304,193,669,632 |
383,818,914,548 |
404,315,012,804 |
604,231,077,729 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
61,482,096,088 |
49,554,117,977 |
113,704,349,393 |
200,672,689,218 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
234,619,046 |
15,996,349,666 |
6,036,349,666 |
12,911,088,016 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,945,833,826 |
|
4,099,980,669 |
4,099,980,669 |
|
4. Phải trả người lao động |
399,157,000 |
279,512,309 |
345,688,427 |
372,365,385 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
49,026,159,756 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,555,528,096 |
|
19,243,420,204 |
78,622,710,266 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
222,183,007,645 |
267,569,346,909 |
259,491,796,514 |
306,195,816,244 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,393,427,931 |
1,393,427,931 |
1,393,427,931 |
1,356,427,931 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,699,672,131 |
8,985,288,318 |
1,491,311,475 |
1,387,131,147 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
8,985,288,318 |
1,491,311,475 |
1,387,131,147 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
696,953,885,990 |
685,498,731,180 |
576,314,280,102 |
579,485,745,575 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
696,953,885,990 |
685,498,731,180 |
576,314,280,102 |
579,485,745,575 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
639,910,000,000 |
639,910,000,000 |
525,000,000,000 |
525,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
639,910,000,000 |
525,000,000,000 |
525,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,811,400,000 |
3,811,400,000 |
3,811,400,000 |
3,811,400,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,393,427,931 |
1,393,427,931 |
1,393,427,931 |
1,393,427,931 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
51,839,058,059 |
40,383,903,249 |
46,109,452,171 |
49,280,917,644 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,762,735,749 |
-11,455,154,810 |
5,703,300,922 |
3,171,465,473 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
44,076,322,310 |
51,839,058,059 |
40,406,151,249 |
46,109,452,171 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,002,847,227,753 |
1,078,302,934,046 |
982,120,604,381 |
1,185,103,954,451 |
|