1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
109,008,464,549 |
123,948,794,657 |
103,749,804,674 |
88,908,232,533 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
109,008,464,549 |
123,948,794,657 |
103,749,804,674 |
88,908,232,533 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
55,685,313,616 |
47,642,650,751 |
54,830,708,966 |
57,407,572,301 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
53,323,150,933 |
76,306,143,906 |
48,919,095,708 |
31,500,660,232 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,881,668 |
3,115,880 |
5,340,042 |
6,407,414 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,580,016,765 |
10,570,670,467 |
10,062,436,625 |
9,997,327,993 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,353,096,765 |
10,343,750,467 |
9,835,516,625 |
9,770,407,993 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,398,084,331 |
3,902,653,538 |
5,264,468,561 |
5,043,528,267 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
35,346,931,505 |
61,835,935,781 |
33,597,530,564 |
16,466,211,386 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
183,886,377 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
183,886,377 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
35,346,931,505 |
61,835,935,781 |
33,781,416,941 |
16,466,211,386 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
811,990,766 |
1,795,125,156 |
1,717,693,917 |
338,815,348 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
34,534,940,739 |
60,040,810,625 |
32,063,723,024 |
16,127,396,038 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
34,534,940,739 |
60,040,810,625 |
32,063,723,024 |
16,127,396,038 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
832 |
1,447 |
773 |
389 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|