TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
204,893,223,457 |
222,897,910,229 |
193,449,696,979 |
180,389,588,225 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
44,904,767,958 |
75,719,084,708 |
133,571,316,554 |
117,506,288,972 |
|
1. Tiền |
44,904,767,958 |
24,219,084,708 |
133,571,316,554 |
9,716,288,972 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
51,500,000,000 |
|
107,790,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
145,567,469,659 |
133,914,212,193 |
47,689,566,376 |
47,213,009,290 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
26,936,503,563 |
27,265,866,789 |
9,374,098,066 |
16,816,019,705 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
114,605,966,096 |
101,912,280,337 |
34,133,769,217 |
26,379,777,641 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,025,000,000 |
4,736,065,067 |
4,181,699,093 |
4,017,211,944 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,936,842,062 |
12,729,235,975 |
11,865,215,891 |
15,502,605,764 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,936,842,062 |
12,729,235,975 |
11,865,215,891 |
15,502,605,764 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
484,143,778 |
535,377,353 |
323,598,158 |
167,684,199 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
484,143,778 |
517,079,631 |
323,289,808 |
126,833,334 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
18,297,722 |
308,350 |
40,850,865 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,029,615,067,231 |
1,024,518,684,579 |
1,092,247,756,296 |
1,108,644,039,917 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
898,875,206,530 |
897,250,096,400 |
955,568,404,529 |
946,654,052,337 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
886,842,669,777 |
885,469,558,812 |
941,106,401,941 |
932,541,981,416 |
|
- Nguyên giá |
938,709,026,795 |
944,788,921,812 |
1,009,044,436,811 |
1,009,219,436,811 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-51,866,357,018 |
-59,319,363,000 |
-67,938,034,870 |
-76,677,455,395 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,032,536,753 |
11,780,537,588 |
14,462,002,588 |
14,112,070,921 |
|
- Nguyên giá |
14,340,000,000 |
14,386,480,000 |
17,386,480,000 |
17,386,480,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,307,463,247 |
-2,605,942,412 |
-2,924,477,412 |
-3,274,409,079 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
24,557,871,870 |
24,349,288,292 |
36,764,162,388 |
36,615,887,493 |
|
- Nguyên giá |
24,915,812,824 |
24,915,812,824 |
37,564,119,824 |
37,564,119,824 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-357,940,954 |
-566,524,532 |
-799,957,436 |
-948,232,331 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
28,250,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
28,250,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
74,700,000,000 |
74,700,000,000 |
74,700,000,000 |
74,700,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
74,700,000,000 |
74,700,000,000 |
74,700,000,000 |
74,700,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
31,481,988,831 |
28,219,299,887 |
25,215,189,379 |
22,424,100,087 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
31,481,988,831 |
28,219,299,887 |
25,215,189,379 |
22,424,100,087 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,234,508,290,688 |
1,247,416,594,808 |
1,285,697,453,275 |
1,289,033,628,142 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
547,229,889,210 |
500,097,872,702 |
506,315,008,145 |
492,679,651,794 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
124,040,835,241 |
155,468,997,583 |
167,768,407,796 |
261,487,351,215 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
40,254,831,761 |
23,626,554,590 |
21,992,189,422 |
18,257,435,094 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
926,926,511 |
1,035,843,030 |
1,354,380,241 |
1,593,623,113 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
983,838,761 |
2,238,323,670 |
2,258,733,886 |
502,925,800 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,983,935,892 |
1,483,162,499 |
4,558,488,274 |
5,646,257,627 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
910,096,522 |
907,594,522 |
937,847,672 |
937,847,671 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
820,796,659 |
28,372,942 |
|
53,194,500 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
75,160,409,135 |
126,149,146,330 |
136,666,768,301 |
234,496,067,410 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
423,189,053,969 |
344,628,875,119 |
338,546,600,349 |
231,192,300,579 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
7,638,181,819 |
7,578,181,819 |
7,518,181,819 |
7,458,181,819 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
415,550,872,150 |
337,050,693,300 |
331,028,418,530 |
223,734,118,760 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
687,278,401,478 |
747,318,722,106 |
779,382,445,130 |
796,353,976,348 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
687,278,401,478 |
747,318,722,106 |
779,382,445,130 |
796,353,976,348 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
415,000,000,000 |
415,000,000,000 |
415,000,000,000 |
518,749,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
415,000,000,000 |
415,000,000,000 |
415,000,000,000 |
518,749,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
272,278,401,478 |
332,318,722,106 |
364,382,445,130 |
277,603,996,348 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
49,776,190,171 |
109,816,510,799 |
141,880,233,823 |
16,127,396,038 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
222,502,211,307 |
222,502,211,307 |
222,502,211,307 |
261,476,600,310 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,234,508,290,688 |
1,247,416,594,808 |
1,285,697,453,275 |
1,289,033,628,142 |
|