1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,044,411,896,644 |
773,216,248,107 |
1,066,501,537,183 |
1,690,758,736,483 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
789,294,824 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,044,411,896,644 |
773,216,248,107 |
1,066,501,537,183 |
1,689,969,441,659 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
860,226,595,098 |
628,108,051,697 |
892,755,810,300 |
1,468,661,481,168 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
184,185,301,546 |
145,108,196,410 |
173,745,726,883 |
221,307,960,491 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,012,405,508 |
5,312,570,386 |
5,004,729,943 |
12,583,026,458 |
|
7. Chi phí tài chính |
32,964,049,450 |
28,646,010,082 |
37,656,916,890 |
37,341,449,909 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
31,258,345,893 |
28,342,801,280 |
31,890,037,493 |
34,968,197,088 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
32,682,700,568 |
32,480,689,770 |
42,002,619,076 |
45,388,955,899 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
53,140,761,092 |
49,542,148,517 |
51,017,730,773 |
65,953,132,117 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
70,410,195,944 |
39,751,918,427 |
48,073,190,087 |
85,207,449,024 |
|
12. Thu nhập khác |
3,311,844,677 |
472,825,089 |
177,478,894 |
277,298,708 |
|
13. Chi phí khác |
3,304,798,154 |
217,381,430 |
8,004,193,939 |
7,198,928,798 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,046,523 |
255,443,659 |
-7,826,715,045 |
-6,921,630,090 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
70,417,242,467 |
40,007,362,086 |
40,246,475,042 |
78,285,818,934 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,839,740,673 |
6,416,886,288 |
8,135,809,375 |
13,315,141,686 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
56,577,501,794 |
33,590,475,798 |
32,110,665,667 |
64,970,677,248 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
56,577,501,794 |
33,590,475,798 |
32,110,665,667 |
64,970,677,248 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
989 |
515 |
492 |
878 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|