1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
886,297,655,528 |
806,465,625,340 |
1,236,136,877,232 |
1,526,444,697,994 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
886,297,655,528 |
806,465,625,340 |
1,236,136,877,232 |
1,526,444,697,994 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
723,208,552,349 |
655,994,129,652 |
1,040,237,946,930 |
1,272,939,207,542 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
163,089,103,179 |
150,471,495,688 |
195,898,930,302 |
253,505,490,452 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,136,889,601 |
2,651,674,787 |
2,835,976,673 |
10,172,155,975 |
|
7. Chi phí tài chính |
30,045,252,268 |
29,388,397,572 |
39,027,460,950 |
35,758,174,800 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
25,085,067,815 |
23,248,293,875 |
29,024,905,377 |
32,101,771,867 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
28,983,019,432 |
26,836,435,045 |
30,790,365,539 |
37,199,358,649 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
51,516,002,904 |
52,377,747,678 |
51,684,265,822 |
90,916,949,419 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
62,681,718,176 |
44,520,590,180 |
77,232,814,664 |
99,803,163,559 |
|
12. Thu nhập khác |
438,386,130 |
45,261,912 |
79,762,114 |
211,146,953 |
|
13. Chi phí khác |
3,004,930,312 |
18,207,691 |
1,761,954,600 |
899,515,284 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,566,544,182 |
27,054,221 |
-1,682,192,486 |
-688,368,331 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
60,115,173,994 |
44,547,644,401 |
75,550,622,178 |
99,114,795,228 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,872,537,602 |
7,224,092,654 |
19,897,342,241 |
17,952,815,271 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
50,242,636,392 |
37,323,551,747 |
55,653,279,937 |
81,161,979,957 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
50,242,636,392 |
37,323,551,747 |
55,653,279,937 |
81,161,979,957 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,018 |
|
1,108 |
1,306 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|