MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 886,297,655,528 806,465,625,340 1,236,136,877,232 1,526,444,697,994
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 886,297,655,528 806,465,625,340 1,236,136,877,232 1,526,444,697,994
4. Giá vốn hàng bán 723,208,552,349 655,994,129,652 1,040,237,946,930 1,272,939,207,542
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 163,089,103,179 150,471,495,688 195,898,930,302 253,505,490,452
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,136,889,601 2,651,674,787 2,835,976,673 10,172,155,975
7. Chi phí tài chính 30,045,252,268 29,388,397,572 39,027,460,950 35,758,174,800
- Trong đó: Chi phí lãi vay 25,085,067,815 23,248,293,875 29,024,905,377 32,101,771,867
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 28,983,019,432 26,836,435,045 30,790,365,539 37,199,358,649
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 51,516,002,904 52,377,747,678 51,684,265,822 90,916,949,419
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 62,681,718,176 44,520,590,180 77,232,814,664 99,803,163,559
12. Thu nhập khác 438,386,130 45,261,912 79,762,114 211,146,953
13. Chi phí khác 3,004,930,312 18,207,691 1,761,954,600 899,515,284
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,566,544,182 27,054,221 -1,682,192,486 -688,368,331
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 60,115,173,994 44,547,644,401 75,550,622,178 99,114,795,228
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,872,537,602 7,224,092,654 19,897,342,241 17,952,815,271
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 50,242,636,392 37,323,551,747 55,653,279,937 81,161,979,957
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 50,242,636,392 37,323,551,747 55,653,279,937 81,161,979,957
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,018 1,108 1,306
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.