MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 436,306,743,388 401,620,191,318 597,223,162,474 848,853,488,956
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 436,306,743,388 401,620,191,318 597,223,162,474 848,853,488,956
4. Giá vốn hàng bán 358,936,748,333 329,132,613,339 494,737,973,918 704,208,860,601
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 77,369,995,055 72,487,577,979 102,485,188,556 144,644,628,355
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,142,536,082 8,009,138,277 1,314,483,037 2,172,970,577
7. Chi phí tài chính 33,027,122,844 21,033,313,538 24,103,077,632 21,358,961,728
- Trong đó: Chi phí lãi vay 16,277,419,694 15,743,473,235 18,152,987,056 18,920,281,618
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,243,017,656 10,224,471,978 14,307,946,293 21,418,149,592
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,742,517,119 31,862,779,235 32,493,102,622 50,637,528,229
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,499,873,518 17,376,151,505 32,895,545,046 53,402,959,383
12. Thu nhập khác 1,310,259,807 276,533,789 994,501,295 824,074,915
13. Chi phí khác 255,180,557 1,430,025,930 1,592,589 52,793,952
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,055,079,250 -1,153,492,141 992,908,706 771,280,963
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,554,952,768 16,222,659,364 33,888,453,752 54,174,240,346
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,089,918,843 1,707,065,372 6,053,409,497 8,255,906,847
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,465,033,925 14,515,593,992 27,835,044,255 45,918,333,499
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,465,033,925 14,515,593,992 27,835,044,255 45,918,333,499
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 348 424 844 1,340
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.