1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
436,306,743,388 |
401,620,191,318 |
597,223,162,474 |
848,853,488,956 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
436,306,743,388 |
401,620,191,318 |
597,223,162,474 |
848,853,488,956 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
358,936,748,333 |
329,132,613,339 |
494,737,973,918 |
704,208,860,601 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
77,369,995,055 |
72,487,577,979 |
102,485,188,556 |
144,644,628,355 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,142,536,082 |
8,009,138,277 |
1,314,483,037 |
2,172,970,577 |
|
7. Chi phí tài chính |
33,027,122,844 |
21,033,313,538 |
24,103,077,632 |
21,358,961,728 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,277,419,694 |
15,743,473,235 |
18,152,987,056 |
18,920,281,618 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,243,017,656 |
10,224,471,978 |
14,307,946,293 |
21,418,149,592 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
29,742,517,119 |
31,862,779,235 |
32,493,102,622 |
50,637,528,229 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,499,873,518 |
17,376,151,505 |
32,895,545,046 |
53,402,959,383 |
|
12. Thu nhập khác |
1,310,259,807 |
276,533,789 |
994,501,295 |
824,074,915 |
|
13. Chi phí khác |
255,180,557 |
1,430,025,930 |
1,592,589 |
52,793,952 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,055,079,250 |
-1,153,492,141 |
992,908,706 |
771,280,963 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,554,952,768 |
16,222,659,364 |
33,888,453,752 |
54,174,240,346 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,089,918,843 |
1,707,065,372 |
6,053,409,497 |
8,255,906,847 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,465,033,925 |
14,515,593,992 |
27,835,044,255 |
45,918,333,499 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,465,033,925 |
14,515,593,992 |
27,835,044,255 |
45,918,333,499 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
348 |
424 |
844 |
1,340 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|