1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
500,521,164,764 |
626,730,326,144 |
501,435,971,216 |
357,962,738,430 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
500,521,164,764 |
626,730,326,144 |
501,435,971,216 |
357,962,738,430 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
396,838,534,319 |
528,962,427,322 |
391,857,133,897 |
297,190,617,971 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
103,682,630,445 |
97,767,898,822 |
109,578,837,319 |
60,772,120,459 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,276,956,564 |
12,620,728,490 |
2,563,517,563 |
5,855,318,950 |
|
7. Chi phí tài chính |
29,320,560,178 |
12,003,420,935 |
42,412,917,820 |
17,659,040,413 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,492,669,470 |
11,910,433,053 |
14,561,320,079 |
14,838,894,633 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,421,857,855 |
12,768,033,831 |
7,641,921,757 |
4,637,576,967 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
42,907,762,439 |
53,465,870,519 |
42,250,923,649 |
27,720,046,369 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
26,309,406,537 |
32,151,302,027 |
19,836,591,656 |
16,610,775,660 |
|
12. Thu nhập khác |
533,765,132 |
1,040,130,201 |
67,671,611 |
80,610,583 |
|
13. Chi phí khác |
7,850,522 |
1,420,742 |
356,464 |
30,925,646 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
525,914,610 |
1,038,709,459 |
67,315,147 |
49,684,937 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,835,321,147 |
33,190,011,486 |
19,903,906,803 |
16,660,460,597 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,750,994,797 |
8,248,816,232 |
3,511,273,249 |
2,601,563,231 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,084,326,350 |
24,941,195,254 |
16,392,633,554 |
14,058,897,366 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,084,326,350 |
24,941,195,254 |
16,392,633,554 |
14,058,897,366 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,206 |
1,232 |
789 |
475 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|