1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
346,988,308,230 |
296,965,053,968 |
500,521,164,764 |
626,730,326,144 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
346,988,308,230 |
296,965,053,968 |
500,521,164,764 |
626,730,326,144 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
277,129,673,107 |
240,125,797,266 |
396,838,534,319 |
528,962,427,322 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
69,858,635,123 |
56,839,256,702 |
103,682,630,445 |
97,767,898,822 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,287,984,546 |
871,275,617 |
2,276,956,564 |
12,620,728,490 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,246,474,571 |
12,537,287,073 |
29,320,560,178 |
12,003,420,935 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,246,474,571 |
11,722,774,870 |
16,492,669,470 |
11,910,433,053 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,062,438,894 |
8,836,453,974 |
7,421,857,855 |
12,768,033,831 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
29,458,178,707 |
23,112,369,120 |
42,907,762,439 |
53,465,870,519 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,655,674,531 |
13,224,422,152 |
26,309,406,537 |
32,151,302,027 |
|
12. Thu nhập khác |
152,776,650 |
758,474,875 |
533,765,132 |
1,040,130,201 |
|
13. Chi phí khác |
46,001,005 |
596,786,465 |
7,850,522 |
1,420,742 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
106,775,645 |
161,688,410 |
525,914,610 |
1,038,709,459 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,762,450,176 |
13,386,110,562 |
26,835,321,147 |
33,190,011,486 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,609,983,729 |
2,082,625,310 |
3,750,994,797 |
8,248,816,232 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,152,466,447 |
11,303,485,252 |
23,084,326,350 |
24,941,195,254 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,152,466,447 |
11,303,485,252 |
23,084,326,350 |
24,941,195,254 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
915 |
515 |
1,206 |
1,232 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|