1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
204,133,655,696 |
321,138,191,031 |
505,413,608,489 |
346,988,308,230 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
556,157,604 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
204,133,655,696 |
321,138,191,031 |
504,857,450,885 |
346,988,308,230 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
161,571,243,817 |
255,782,860,841 |
419,278,763,185 |
277,129,673,107 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
42,562,411,879 |
65,355,330,190 |
85,578,687,700 |
69,858,635,123 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
401,607,596 |
1,876,656,238 |
425,543,842 |
2,287,984,546 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,190,632,448 |
18,136,073,423 |
15,973,019,600 |
14,246,474,571 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,190,632,448 |
18,136,073,423 |
15,973,019,600 |
14,246,474,571 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,124,009,671 |
2,745,542,093 |
8,566,721,300 |
10,062,438,894 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,734,404,709 |
23,997,136,369 |
36,176,859,150 |
29,458,178,707 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,906,364,711 |
19,271,626,755 |
24,293,922,515 |
15,655,674,531 |
|
12. Thu nhập khác |
441,714,723 |
761,075,115 |
437,316,916 |
152,776,650 |
|
13. Chi phí khác |
347,316,079 |
|
516,316,252 |
46,001,005 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
94,398,644 |
761,075,112 |
-78,999,336 |
106,775,645 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,000,763,355 |
20,032,701,867 |
24,214,923,179 |
15,762,450,176 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
959,669,128 |
3,969,963,765 |
4,142,620,007 |
2,609,983,729 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,041,094,227 |
16,062,738,102 |
20,072,303,172 |
13,152,466,447 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,041,094,227 |
16,062,738,102 |
20,072,303,172 |
13,152,466,447 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
915 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|