MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 622,829,159,027 1,146,604,912,914 1,209,219,646,016 1,186,684,796,425
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 47,933,930 6,390,095,918
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 622,829,159,027 1,146,556,978,984 1,209,219,646,016 1,180,294,700,507
4. Giá vốn hàng bán 486,858,854,053 959,769,398,950 973,250,892,055 962,176,939,412
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 135,970,304,974 186,787,580,034 235,968,753,961 218,117,761,095
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,592,378,552 15,512,619,420 5,273,533,727 2,325,529,116
7. Chi phí tài chính 22,800,562,585 51,429,178,710 77,047,443,329 74,503,280,204
- Trong đó: Chi phí lãi vay 22,800,562,585 51,429,178,710 77,047,443,329 74,503,280,204
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 15,319,585,106 19,800,772,077 26,136,607,249 26,725,718,405
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 67,095,497,145 79,849,708,461 111,058,672,627 102,632,961,470
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 25,850,854,309 26,349,647,510 23,390,894,421 15,390,338,754
12. Thu nhập khác 1,120,355,397 19,137,464,666 5,476,569,114 15,386,406,318
13. Chi phí khác 796,342,012 18,627,170,311 5,403,707,428 13,585,492,236
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 324,013,385 510,294,355 72,861,686 1,800,914,082
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 26,174,867,694 26,859,941,896 23,463,756,107 17,191,252,836
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,966,904,074 2,315,642,261 1,582,097,028 3,134,036,362
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 24,207,963,620 24,544,299,604 21,881,659,079 14,057,216,474
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 24,207,963,620 24,544,299,604 21,881,659,079 14,057,216,474
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,117 1,963 1,626 1,044
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.