1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
622,829,159,027 |
1,146,604,912,914 |
1,209,219,646,016 |
1,186,684,796,425 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
47,933,930 |
|
6,390,095,918 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
622,829,159,027 |
1,146,556,978,984 |
1,209,219,646,016 |
1,180,294,700,507 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
486,858,854,053 |
959,769,398,950 |
973,250,892,055 |
962,176,939,412 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
135,970,304,974 |
186,787,580,034 |
235,968,753,961 |
218,117,761,095 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,592,378,552 |
15,512,619,420 |
5,273,533,727 |
2,325,529,116 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,800,562,585 |
51,429,178,710 |
77,047,443,329 |
74,503,280,204 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
22,800,562,585 |
51,429,178,710 |
77,047,443,329 |
74,503,280,204 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
15,319,585,106 |
19,800,772,077 |
26,136,607,249 |
26,725,718,405 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
67,095,497,145 |
79,849,708,461 |
111,058,672,627 |
102,632,961,470 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
25,850,854,309 |
26,349,647,510 |
23,390,894,421 |
15,390,338,754 |
|
12. Thu nhập khác |
1,120,355,397 |
19,137,464,666 |
5,476,569,114 |
15,386,406,318 |
|
13. Chi phí khác |
796,342,012 |
18,627,170,311 |
5,403,707,428 |
13,585,492,236 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
324,013,385 |
510,294,355 |
72,861,686 |
1,800,914,082 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,174,867,694 |
26,859,941,896 |
23,463,756,107 |
17,191,252,836 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,966,904,074 |
2,315,642,261 |
1,582,097,028 |
3,134,036,362 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
24,207,963,620 |
24,544,299,604 |
21,881,659,079 |
14,057,216,474 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
24,207,963,620 |
24,544,299,604 |
21,881,659,079 |
14,057,216,474 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,117 |
1,963 |
1,626 |
1,044 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|