TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,260,760,020,002 |
2,803,242,149,157 |
2,377,306,013,732 |
2,616,061,848,485 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,133,793,645 |
6,411,561,733 |
560,297,456,303 |
527,126,187,591 |
|
1. Tiền |
32,133,793,645 |
6,411,561,733 |
100,297,456,303 |
119,126,187,591 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
460,000,000,000 |
408,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
732,259,116,748 |
1,211,951,507,202 |
592,674,917,237 |
552,529,267,093 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
509,038,087,452 |
1,067,042,110,200 |
487,682,360,276 |
456,735,091,415 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
58,791,495,890 |
50,277,366,027 |
7,758,916,913 |
1,206,421,881 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
166,743,969,266 |
96,946,466,835 |
99,548,075,908 |
97,075,723,876 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,314,435,860 |
-2,314,435,860 |
-2,314,435,860 |
-2,487,970,079 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,322,291,777,937 |
1,345,677,153,309 |
957,182,393,660 |
1,279,993,895,072 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,343,639,442,077 |
1,356,215,291,025 |
967,720,531,376 |
1,304,464,135,386 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-21,347,664,140 |
-10,538,137,716 |
-10,538,137,716 |
-24,470,240,314 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
174,075,331,672 |
239,201,926,913 |
267,151,246,532 |
256,412,498,729 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
22,745,551,952 |
27,247,515,407 |
18,720,832,657 |
25,548,020,393 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
141,712,063,329 |
195,172,363,709 |
230,620,740,650 |
213,332,662,194 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,617,716,391 |
16,782,047,797 |
17,809,673,225 |
17,531,816,142 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,389,040,274,324 |
2,481,173,894,942 |
2,682,451,108,629 |
2,824,341,675,673 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
21,133,119,259 |
21,133,119,259 |
19,030,826,157 |
10,680,826,157 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
21,133,119,259 |
21,133,119,259 |
19,030,826,157 |
10,680,826,157 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,500,795,773,259 |
1,634,147,396,700 |
1,676,031,684,182 |
1,812,357,749,031 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,477,103,916,667 |
1,611,221,094,967 |
1,653,870,122,485 |
1,790,947,003,309 |
|
- Nguyên giá |
2,523,204,000,799 |
2,690,352,522,295 |
2,779,680,803,421 |
2,962,179,867,853 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,046,100,084,132 |
-1,079,131,427,328 |
-1,125,810,680,936 |
-1,171,232,864,544 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
23,691,856,592 |
22,926,301,733 |
22,161,561,697 |
21,410,745,722 |
|
- Nguyên giá |
47,422,684,488 |
47,422,684,488 |
47,422,684,488 |
47,422,684,488 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,730,827,896 |
-24,496,382,755 |
-25,261,122,791 |
-26,011,938,766 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
32,578,506,706 |
32,407,938,607 |
32,237,370,508 |
32,066,802,409 |
|
- Nguyên giá |
32,946,529,783 |
32,946,529,783 |
32,946,529,783 |
32,946,529,783 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-368,023,077 |
-538,591,176 |
-709,159,275 |
-879,727,374 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
725,863,309,118 |
669,560,464,851 |
682,037,562,217 |
684,021,623,687 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
725,863,309,118 |
669,560,464,851 |
682,037,562,217 |
684,021,623,687 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
771,150,000 |
771,150,000 |
771,150,000 |
771,150,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-771,150,000 |
-771,150,000 |
-771,150,000 |
-771,150,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
108,669,565,982 |
123,924,975,525 |
133,113,665,565 |
145,214,674,389 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
85,932,058,056 |
101,350,618,306 |
101,534,522,425 |
105,827,585,963 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
22,737,507,926 |
22,574,357,219 |
31,579,143,140 |
39,387,088,426 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,649,800,294,326 |
5,284,416,044,099 |
5,059,757,122,361 |
5,440,403,524,158 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,196,256,318,320 |
3,831,767,020,076 |
3,288,510,423,324 |
3,650,322,083,353 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,657,380,631,612 |
2,978,240,964,133 |
2,359,644,295,216 |
2,921,643,781,161 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
697,479,700,454 |
856,284,275,246 |
381,600,041,878 |
659,832,368,624 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,833,999,466 |
10,792,810,860 |
18,599,336,453 |
32,899,377,296 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,021,812,713 |
28,419,328,293 |
47,532,330,000 |
17,795,868,478 |
|
4. Phải trả người lao động |
68,915,293,562 |
94,778,618,409 |
135,967,225,159 |
163,765,183,704 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,214,303,926 |
31,061,266,297 |
56,534,274,451 |
42,533,676,802 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,577,819,388 |
1,286,432,191 |
5,321,339,847 |
4,379,397,073 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,345,845,879 |
13,742,544,338 |
12,434,647,686 |
14,282,263,767 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,831,171,482,792 |
1,899,524,860,098 |
1,660,518,689,434 |
1,948,838,260,068 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,820,373,432 |
42,350,828,401 |
41,136,410,308 |
37,317,385,349 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
538,875,686,708 |
853,526,055,943 |
928,866,128,108 |
728,678,302,192 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,127,343,754 |
7,424,197,364 |
1,986,915,000 |
1,780,588,437 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
537,748,342,954 |
846,101,858,579 |
926,879,213,108 |
726,897,713,755 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,453,543,976,006 |
1,452,649,024,023 |
1,771,246,699,037 |
1,790,081,440,805 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,453,543,976,006 |
1,452,649,024,023 |
1,771,246,699,037 |
1,790,081,440,805 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
926,987,790,000 |
1,001,121,510,000 |
1,213,647,580,000 |
1,213,647,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
926,987,790,000 |
1,001,121,510,000 |
1,213,647,580,000 |
1,213,647,580,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
40,988,785,123 |
40,988,785,123 |
40,988,785,123 |
40,988,785,123 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
55,419,591 |
55,419,591 |
55,419,591 |
55,419,591 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
200,704,720,977 |
212,319,038,365 |
212,319,038,365 |
212,319,038,365 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
61,186,798,009 |
72,801,115,397 |
72,801,115,397 |
72,801,115,397 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
223,620,462,306 |
125,363,155,547 |
231,434,760,561 |
250,269,502,329 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
38,372,199,349 |
125,296,431,947 |
231,368,036,961 |
66,723,600 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
185,248,262,957 |
66,723,600 |
66,723,600 |
250,202,778,729 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,649,800,294,326 |
5,284,416,044,099 |
5,059,757,122,361 |
5,440,403,524,158 |
|