TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,582,754,568,313 |
1,920,228,749,735 |
2,277,169,168,495 |
2,070,588,881,874 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
292,140,021,902 |
217,266,121,978 |
129,572,047,433 |
291,319,753,638 |
|
1. Tiền |
172,140,021,902 |
97,266,121,978 |
29,572,047,433 |
191,319,753,638 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
362,399,318,091 |
503,807,986,942 |
728,026,644,974 |
805,224,768,784 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
303,356,198,957 |
297,207,508,349 |
598,337,769,823 |
757,811,275,593 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,473,372,031 |
7,556,005,544 |
1,863,253,286 |
7,739,474,585 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
51,569,747,103 |
199,044,473,049 |
127,825,621,865 |
40,457,523,206 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-783,504,600 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
851,310,041,454 |
1,123,994,452,190 |
1,326,842,724,484 |
867,538,248,578 |
|
1. Hàng tồn kho |
855,972,914,677 |
1,128,657,325,413 |
1,331,505,597,707 |
874,832,162,695 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,662,873,223 |
-4,662,873,223 |
-4,662,873,223 |
-7,293,914,117 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
76,905,186,866 |
75,160,188,625 |
92,727,751,604 |
106,506,110,874 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
28,684,025,285 |
24,392,490,452 |
21,699,496,046 |
16,079,125,203 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
48,221,161,581 |
50,767,698,173 |
71,028,255,558 |
90,426,985,671 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,436,199,152,503 |
1,504,878,013,570 |
1,613,843,251,138 |
1,766,031,751,359 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
17,880,483,107 |
15,597,306,607 |
14,178,809,657 |
12,966,490,557 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
17,880,483,107 |
15,597,306,607 |
14,178,809,657 |
12,966,490,557 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,106,364,784,345 |
1,089,252,757,645 |
1,133,125,874,945 |
1,200,158,833,949 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,082,472,827,656 |
1,066,111,054,804 |
1,107,702,406,188 |
1,175,452,599,276 |
|
- Nguyên giá |
1,778,883,340,065 |
1,798,570,994,102 |
1,875,683,208,097 |
1,980,245,274,299 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-696,410,512,409 |
-732,459,939,298 |
-767,980,801,909 |
-804,792,675,023 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
23,891,956,689 |
23,141,702,841 |
25,423,468,757 |
24,706,234,673 |
|
- Nguyên giá |
40,529,444,412 |
40,529,444,412 |
43,528,444,412 |
43,528,444,412 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,637,487,723 |
-17,387,741,571 |
-18,104,975,655 |
-18,822,209,739 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
34,573,863,793 |
35,768,844,480 |
35,587,866,810 |
58,417,197,759 |
|
- Nguyên giá |
34,575,722,703 |
35,950,622,987 |
35,950,622,987 |
58,960,998,216 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,858,910 |
-181,778,507 |
-362,756,177 |
-543,800,457 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
169,197,150,221 |
273,087,366,374 |
345,469,107,108 |
411,791,977,006 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
169,197,150,221 |
273,087,366,374 |
345,469,107,108 |
411,791,977,006 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
771,150,000 |
771,150,000 |
771,150,000 |
771,150,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-771,150,000 |
-771,150,000 |
-771,150,000 |
-771,150,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
108,182,871,037 |
91,171,738,464 |
85,481,592,618 |
82,697,252,088 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
108,182,871,037 |
91,171,738,464 |
85,481,592,618 |
82,697,252,088 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,018,953,720,816 |
3,425,106,763,305 |
3,891,012,419,633 |
3,836,620,633,233 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,951,553,774,234 |
2,380,964,611,206 |
2,839,329,924,731 |
2,683,571,276,688 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,389,589,327,666 |
1,817,688,660,571 |
2,314,972,172,017 |
1,999,554,760,767 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
219,387,733,055 |
284,416,549,076 |
473,897,529,272 |
401,434,315,938 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,541,917,761 |
7,818,415,393 |
18,020,154,396 |
23,707,331,537 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,018,767,092 |
19,842,492,076 |
27,810,275,309 |
24,516,115,497 |
|
4. Phải trả người lao động |
59,043,353,646 |
44,414,142,380 |
50,874,049,771 |
49,461,589,280 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
34,572,497,229 |
23,821,301,433 |
36,351,871,776 |
34,285,063,974 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,820,990,085 |
25,670,121,650 |
30,457,911,118 |
19,136,424,116 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,034,903,140,988 |
1,410,972,729,174 |
1,658,527,998,159 |
1,429,041,324,247 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,300,927,810 |
732,909,389 |
19,032,382,216 |
17,972,596,178 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
561,964,446,568 |
563,275,950,635 |
524,357,752,714 |
684,016,515,921 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
396,964,446,568 |
398,275,950,635 |
359,357,752,714 |
557,016,515,921 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
165,000,000,000 |
165,000,000,000 |
165,000,000,000 |
127,000,000,000 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,067,399,946,582 |
1,044,142,152,099 |
1,051,682,494,902 |
1,153,049,356,545 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,067,399,946,582 |
1,044,142,152,099 |
1,051,682,494,902 |
1,153,049,356,545 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
652,114,760,000 |
652,114,760,000 |
652,114,760,000 |
739,960,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
652,114,760,000 |
652,114,760,000 |
652,114,760,000 |
739,960,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
35,085,695,123 |
35,085,695,123 |
35,085,695,123 |
37,398,245,123 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
55,419,591 |
55,419,591 |
55,419,591 |
55,419,591 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
107,333,985,855 |
107,333,985,855 |
193,024,556,843 |
193,024,556,843 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
42,001,078,262 |
42,001,078,262 |
53,506,633,875 |
53,506,633,875 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
230,809,007,751 |
207,551,213,268 |
117,895,429,470 |
129,104,451,113 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
230,790,201,751 |
33,590,475,798 |
65,707,442,669 |
129,074,304,312 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
18,806,000 |
173,960,737,470 |
52,187,986,801 |
30,146,801 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,018,953,720,816 |
3,425,106,763,305 |
3,891,012,419,633 |
3,836,620,633,233 |
|