MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,582,754,568,313 1,920,228,749,735 2,277,169,168,495 2,070,588,881,874
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 292,140,021,902 217,266,121,978 129,572,047,433 291,319,753,638
1. Tiền 172,140,021,902 97,266,121,978 29,572,047,433 191,319,753,638
2. Các khoản tương đương tiền 120,000,000,000 120,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 362,399,318,091 503,807,986,942 728,026,644,974 805,224,768,784
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 303,356,198,957 297,207,508,349 598,337,769,823 757,811,275,593
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,473,372,031 7,556,005,544 1,863,253,286 7,739,474,585
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 51,569,747,103 199,044,473,049 127,825,621,865 40,457,523,206
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -783,504,600
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 851,310,041,454 1,123,994,452,190 1,326,842,724,484 867,538,248,578
1. Hàng tồn kho 855,972,914,677 1,128,657,325,413 1,331,505,597,707 874,832,162,695
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,662,873,223 -4,662,873,223 -4,662,873,223 -7,293,914,117
V.Tài sản ngắn hạn khác 76,905,186,866 75,160,188,625 92,727,751,604 106,506,110,874
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 28,684,025,285 24,392,490,452 21,699,496,046 16,079,125,203
2. Thuế GTGT được khấu trừ 48,221,161,581 50,767,698,173 71,028,255,558 90,426,985,671
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,436,199,152,503 1,504,878,013,570 1,613,843,251,138 1,766,031,751,359
I. Các khoản phải thu dài hạn 17,880,483,107 15,597,306,607 14,178,809,657 12,966,490,557
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 17,880,483,107 15,597,306,607 14,178,809,657 12,966,490,557
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,106,364,784,345 1,089,252,757,645 1,133,125,874,945 1,200,158,833,949
1. Tài sản cố định hữu hình 1,082,472,827,656 1,066,111,054,804 1,107,702,406,188 1,175,452,599,276
- Nguyên giá 1,778,883,340,065 1,798,570,994,102 1,875,683,208,097 1,980,245,274,299
- Giá trị hao mòn lũy kế -696,410,512,409 -732,459,939,298 -767,980,801,909 -804,792,675,023
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 23,891,956,689 23,141,702,841 25,423,468,757 24,706,234,673
- Nguyên giá 40,529,444,412 40,529,444,412 43,528,444,412 43,528,444,412
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,637,487,723 -17,387,741,571 -18,104,975,655 -18,822,209,739
III. Bất động sản đầu tư 34,573,863,793 35,768,844,480 35,587,866,810 58,417,197,759
- Nguyên giá 34,575,722,703 35,950,622,987 35,950,622,987 58,960,998,216
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,858,910 -181,778,507 -362,756,177 -543,800,457
IV. Tài sản dở dang dài hạn 169,197,150,221 273,087,366,374 345,469,107,108 411,791,977,006
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 169,197,150,221 273,087,366,374 345,469,107,108 411,791,977,006
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 771,150,000 771,150,000 771,150,000 771,150,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -771,150,000 -771,150,000 -771,150,000 -771,150,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 108,182,871,037 91,171,738,464 85,481,592,618 82,697,252,088
1. Chi phí trả trước dài hạn 108,182,871,037 91,171,738,464 85,481,592,618 82,697,252,088
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,018,953,720,816 3,425,106,763,305 3,891,012,419,633 3,836,620,633,233
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,951,553,774,234 2,380,964,611,206 2,839,329,924,731 2,683,571,276,688
I. Nợ ngắn hạn 1,389,589,327,666 1,817,688,660,571 2,314,972,172,017 1,999,554,760,767
1. Phải trả người bán ngắn hạn 219,387,733,055 284,416,549,076 473,897,529,272 401,434,315,938
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,541,917,761 7,818,415,393 18,020,154,396 23,707,331,537
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,018,767,092 19,842,492,076 27,810,275,309 24,516,115,497
4. Phải trả người lao động 59,043,353,646 44,414,142,380 50,874,049,771 49,461,589,280
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 34,572,497,229 23,821,301,433 36,351,871,776 34,285,063,974
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,820,990,085 25,670,121,650 30,457,911,118 19,136,424,116
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,034,903,140,988 1,410,972,729,174 1,658,527,998,159 1,429,041,324,247
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,300,927,810 732,909,389 19,032,382,216 17,972,596,178
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 561,964,446,568 563,275,950,635 524,357,752,714 684,016,515,921
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 396,964,446,568 398,275,950,635 359,357,752,714 557,016,515,921
9. Trái phiếu chuyển đổi 165,000,000,000 165,000,000,000 165,000,000,000 127,000,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,067,399,946,582 1,044,142,152,099 1,051,682,494,902 1,153,049,356,545
I. Vốn chủ sở hữu 1,067,399,946,582 1,044,142,152,099 1,051,682,494,902 1,153,049,356,545
1. Vốn góp của chủ sở hữu 652,114,760,000 652,114,760,000 652,114,760,000 739,960,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 652,114,760,000 652,114,760,000 652,114,760,000 739,960,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 35,085,695,123 35,085,695,123 35,085,695,123 37,398,245,123
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 55,419,591 55,419,591 55,419,591 55,419,591
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 107,333,985,855 107,333,985,855 193,024,556,843 193,024,556,843
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 42,001,078,262 42,001,078,262 53,506,633,875 53,506,633,875
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 230,809,007,751 207,551,213,268 117,895,429,470 129,104,451,113
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 230,790,201,751 33,590,475,798 65,707,442,669 129,074,304,312
- LNST chưa phân phối kỳ này 18,806,000 173,960,737,470 52,187,986,801 30,146,801
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,018,953,720,816 3,425,106,763,305 3,891,012,419,633 3,836,620,633,233
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.