TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,982,752,037,206 |
1,677,847,038,075 |
1,582,754,568,313 |
1,920,228,749,735 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,190,715,789 |
19,804,620,486 |
292,140,021,902 |
217,266,121,978 |
|
1. Tiền |
32,190,715,789 |
19,804,620,486 |
172,140,021,902 |
97,266,121,978 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
676,571,663,771 |
713,018,940,279 |
362,399,318,091 |
503,807,986,942 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
609,370,284,129 |
681,689,337,295 |
303,356,198,957 |
297,207,508,349 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,902,896,979 |
973,429,047 |
7,473,372,031 |
7,556,005,544 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
68,444,418,634 |
35,502,109,908 |
51,569,747,103 |
199,044,473,049 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,145,935,971 |
-5,145,935,971 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,182,408,314,439 |
849,288,222,418 |
851,310,041,454 |
1,123,994,452,190 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,187,817,652,060 |
854,697,560,039 |
855,972,914,677 |
1,128,657,325,413 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,409,337,621 |
-5,409,337,621 |
-4,662,873,223 |
-4,662,873,223 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
91,581,343,207 |
95,735,254,892 |
76,905,186,866 |
75,160,188,625 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
28,810,239,655 |
26,421,626,022 |
28,684,025,285 |
24,392,490,452 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
62,771,103,552 |
69,313,628,870 |
48,221,161,581 |
50,767,698,173 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,269,998,245,699 |
1,341,890,316,670 |
1,436,199,152,503 |
1,504,878,013,570 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
18,675,153,987 |
18,391,763,357 |
17,880,483,107 |
15,597,306,607 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
18,675,153,987 |
18,391,763,357 |
17,880,483,107 |
15,597,306,607 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
991,969,948,928 |
1,047,427,531,604 |
1,106,364,784,345 |
1,089,252,757,645 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
969,044,390,672 |
1,025,160,466,915 |
1,082,472,827,656 |
1,066,111,054,804 |
|
- Nguyên giá |
1,608,703,722,355 |
1,696,389,544,146 |
1,778,883,340,065 |
1,798,570,994,102 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-639,659,331,683 |
-671,229,077,231 |
-696,410,512,409 |
-732,459,939,298 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,925,558,256 |
22,267,064,689 |
23,891,956,689 |
23,141,702,841 |
|
- Nguyên giá |
38,230,138,412 |
38,230,138,412 |
40,529,444,412 |
40,529,444,412 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,304,580,156 |
-15,963,073,723 |
-16,637,487,723 |
-17,387,741,571 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
34,573,863,793 |
35,768,844,480 |
|
- Nguyên giá |
|
|
34,575,722,703 |
35,950,622,987 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,858,910 |
-181,778,507 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
171,787,161,054 |
184,426,707,000 |
169,197,150,221 |
273,087,366,374 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
171,787,161,054 |
184,426,707,000 |
169,197,150,221 |
273,087,366,374 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
771,150,000 |
771,150,000 |
771,150,000 |
771,150,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-771,150,000 |
-771,150,000 |
-771,150,000 |
-771,150,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
87,565,981,730 |
91,644,314,709 |
108,182,871,037 |
91,171,738,464 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
87,565,981,730 |
91,644,314,709 |
108,182,871,037 |
91,171,738,464 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,252,750,282,905 |
3,019,737,354,745 |
3,018,953,720,816 |
3,425,106,763,305 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,358,163,706,389 |
2,043,914,909,956 |
1,951,553,774,234 |
2,380,964,611,206 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,989,758,755,278 |
1,592,098,399,423 |
1,389,589,327,666 |
1,817,688,660,571 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
307,053,101,741 |
208,265,301,788 |
219,387,733,055 |
284,416,549,076 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,566,712,670 |
939,902,905 |
1,541,917,761 |
7,818,415,393 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,223,100,101 |
24,381,012,950 |
23,018,767,092 |
19,842,492,076 |
|
4. Phải trả người lao động |
51,092,069,847 |
55,485,154,384 |
59,043,353,646 |
44,414,142,380 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,579,602,316 |
20,251,409,220 |
34,572,497,229 |
23,821,301,433 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,136,382,639 |
22,831,706,512 |
13,820,990,085 |
25,670,121,650 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,554,041,416,360 |
1,248,133,384,291 |
1,034,903,140,988 |
1,410,972,729,174 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,066,369,604 |
11,810,527,373 |
3,300,927,810 |
732,909,389 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
368,404,951,111 |
451,816,510,533 |
561,964,446,568 |
563,275,950,635 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
168,404,951,111 |
251,816,510,533 |
396,964,446,568 |
398,275,950,635 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
165,000,000,000 |
165,000,000,000 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
894,586,576,516 |
975,822,444,789 |
1,067,399,946,582 |
1,044,142,152,099 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
894,586,576,516 |
975,822,444,789 |
1,067,399,946,582 |
1,044,142,152,099 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
518,071,890,000 |
621,679,980,000 |
652,114,760,000 |
652,114,760,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
518,071,890,000 |
621,679,980,000 |
652,114,760,000 |
652,114,760,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
30,520,475,123 |
30,520,475,123 |
35,085,695,123 |
35,085,695,123 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
55,419,591 |
55,419,591 |
55,419,591 |
55,419,591 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
107,333,985,855 |
107,333,985,855 |
107,333,985,855 |
107,333,985,855 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
42,001,078,262 |
42,001,078,262 |
42,001,078,262 |
42,001,078,262 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
196,603,727,685 |
174,231,505,958 |
230,809,007,751 |
207,551,213,268 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
92,976,831,684 |
174,212,699,957 |
230,790,201,751 |
33,590,475,798 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
103,626,896,001 |
18,806,001 |
18,806,000 |
173,960,737,470 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,252,750,282,905 |
3,019,737,354,745 |
3,018,953,720,816 |
3,425,106,763,305 |
|