MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,982,752,037,206 1,677,847,038,075 1,582,754,568,313 1,920,228,749,735
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,190,715,789 19,804,620,486 292,140,021,902 217,266,121,978
1. Tiền 32,190,715,789 19,804,620,486 172,140,021,902 97,266,121,978
2. Các khoản tương đương tiền 120,000,000,000 120,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 676,571,663,771 713,018,940,279 362,399,318,091 503,807,986,942
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 609,370,284,129 681,689,337,295 303,356,198,957 297,207,508,349
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,902,896,979 973,429,047 7,473,372,031 7,556,005,544
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 68,444,418,634 35,502,109,908 51,569,747,103 199,044,473,049
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,145,935,971 -5,145,935,971
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,182,408,314,439 849,288,222,418 851,310,041,454 1,123,994,452,190
1. Hàng tồn kho 1,187,817,652,060 854,697,560,039 855,972,914,677 1,128,657,325,413
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,409,337,621 -5,409,337,621 -4,662,873,223 -4,662,873,223
V.Tài sản ngắn hạn khác 91,581,343,207 95,735,254,892 76,905,186,866 75,160,188,625
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 28,810,239,655 26,421,626,022 28,684,025,285 24,392,490,452
2. Thuế GTGT được khấu trừ 62,771,103,552 69,313,628,870 48,221,161,581 50,767,698,173
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,269,998,245,699 1,341,890,316,670 1,436,199,152,503 1,504,878,013,570
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,675,153,987 18,391,763,357 17,880,483,107 15,597,306,607
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 18,675,153,987 18,391,763,357 17,880,483,107 15,597,306,607
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 991,969,948,928 1,047,427,531,604 1,106,364,784,345 1,089,252,757,645
1. Tài sản cố định hữu hình 969,044,390,672 1,025,160,466,915 1,082,472,827,656 1,066,111,054,804
- Nguyên giá 1,608,703,722,355 1,696,389,544,146 1,778,883,340,065 1,798,570,994,102
- Giá trị hao mòn lũy kế -639,659,331,683 -671,229,077,231 -696,410,512,409 -732,459,939,298
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 22,925,558,256 22,267,064,689 23,891,956,689 23,141,702,841
- Nguyên giá 38,230,138,412 38,230,138,412 40,529,444,412 40,529,444,412
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,304,580,156 -15,963,073,723 -16,637,487,723 -17,387,741,571
III. Bất động sản đầu tư 34,573,863,793 35,768,844,480
- Nguyên giá 34,575,722,703 35,950,622,987
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,858,910 -181,778,507
IV. Tài sản dở dang dài hạn 171,787,161,054 184,426,707,000 169,197,150,221 273,087,366,374
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 171,787,161,054 184,426,707,000 169,197,150,221 273,087,366,374
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 771,150,000 771,150,000 771,150,000 771,150,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -771,150,000 -771,150,000 -771,150,000 -771,150,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 87,565,981,730 91,644,314,709 108,182,871,037 91,171,738,464
1. Chi phí trả trước dài hạn 87,565,981,730 91,644,314,709 108,182,871,037 91,171,738,464
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,252,750,282,905 3,019,737,354,745 3,018,953,720,816 3,425,106,763,305
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,358,163,706,389 2,043,914,909,956 1,951,553,774,234 2,380,964,611,206
I. Nợ ngắn hạn 1,989,758,755,278 1,592,098,399,423 1,389,589,327,666 1,817,688,660,571
1. Phải trả người bán ngắn hạn 307,053,101,741 208,265,301,788 219,387,733,055 284,416,549,076
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,566,712,670 939,902,905 1,541,917,761 7,818,415,393
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,223,100,101 24,381,012,950 23,018,767,092 19,842,492,076
4. Phải trả người lao động 51,092,069,847 55,485,154,384 59,043,353,646 44,414,142,380
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,579,602,316 20,251,409,220 34,572,497,229 23,821,301,433
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 25,136,382,639 22,831,706,512 13,820,990,085 25,670,121,650
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,554,041,416,360 1,248,133,384,291 1,034,903,140,988 1,410,972,729,174
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,066,369,604 11,810,527,373 3,300,927,810 732,909,389
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 368,404,951,111 451,816,510,533 561,964,446,568 563,275,950,635
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 168,404,951,111 251,816,510,533 396,964,446,568 398,275,950,635
9. Trái phiếu chuyển đổi 200,000,000,000 200,000,000,000 165,000,000,000 165,000,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 894,586,576,516 975,822,444,789 1,067,399,946,582 1,044,142,152,099
I. Vốn chủ sở hữu 894,586,576,516 975,822,444,789 1,067,399,946,582 1,044,142,152,099
1. Vốn góp của chủ sở hữu 518,071,890,000 621,679,980,000 652,114,760,000 652,114,760,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 518,071,890,000 621,679,980,000 652,114,760,000 652,114,760,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 30,520,475,123 30,520,475,123 35,085,695,123 35,085,695,123
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 55,419,591 55,419,591 55,419,591 55,419,591
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 107,333,985,855 107,333,985,855 107,333,985,855 107,333,985,855
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 42,001,078,262 42,001,078,262 42,001,078,262 42,001,078,262
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 196,603,727,685 174,231,505,958 230,809,007,751 207,551,213,268
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 92,976,831,684 174,212,699,957 230,790,201,751 33,590,475,798
- LNST chưa phân phối kỳ này 103,626,896,001 18,806,001 18,806,000 173,960,737,470
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,252,750,282,905 3,019,737,354,745 3,018,953,720,816 3,425,106,763,305
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.