TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,371,062,381,699 |
1,668,308,444,937 |
1,982,752,037,206 |
1,677,847,038,075 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,790,340,472 |
53,506,442,189 |
32,190,715,789 |
19,804,620,486 |
|
1. Tiền |
12,790,340,472 |
53,506,442,189 |
32,190,715,789 |
19,804,620,486 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
488,723,104,808 |
465,076,969,419 |
676,571,663,771 |
713,018,940,279 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
455,673,608,806 |
335,597,490,888 |
609,370,284,129 |
681,689,337,295 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,888,734,884 |
6,127,052,530 |
3,902,896,979 |
973,429,047 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
10,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,306,697,089 |
128,498,361,972 |
68,444,418,634 |
35,502,109,908 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,145,935,971 |
-5,145,935,971 |
-5,145,935,971 |
-5,145,935,971 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
808,136,547,033 |
1,070,882,351,215 |
1,182,408,314,439 |
849,288,222,418 |
|
1. Hàng tồn kho |
813,779,599,437 |
1,076,291,688,836 |
1,187,817,652,060 |
854,697,560,039 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,643,052,404 |
-5,409,337,621 |
-5,409,337,621 |
-5,409,337,621 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
61,412,389,386 |
78,842,682,114 |
91,581,343,207 |
95,735,254,892 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
22,546,133,628 |
20,305,825,452 |
28,810,239,655 |
26,421,626,022 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
38,866,255,758 |
58,536,856,662 |
62,771,103,552 |
69,313,628,870 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,210,167,565,286 |
1,214,030,450,259 |
1,269,998,245,699 |
1,341,890,316,670 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,148,992,830 |
18,884,818,987 |
18,675,153,987 |
18,391,763,357 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,148,992,830 |
18,884,818,987 |
18,675,153,987 |
18,391,763,357 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
979,180,489,301 |
962,962,879,039 |
991,969,948,928 |
1,047,427,531,604 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
957,762,517,201 |
941,530,471,631 |
969,044,390,672 |
1,025,160,466,915 |
|
- Nguyên giá |
1,537,420,060,468 |
1,551,175,302,505 |
1,608,703,722,355 |
1,696,389,544,146 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-579,657,543,267 |
-609,644,830,874 |
-639,659,331,683 |
-671,229,077,231 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,417,972,100 |
21,432,407,408 |
22,925,558,256 |
22,267,064,689 |
|
- Nguyên giá |
35,365,206,274 |
36,042,606,274 |
38,230,138,412 |
38,230,138,412 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,947,234,174 |
-14,610,198,866 |
-15,304,580,156 |
-15,963,073,723 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
131,895,136,874 |
138,375,534,166 |
171,787,161,054 |
184,426,707,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
131,895,136,874 |
138,375,534,166 |
171,787,161,054 |
184,426,707,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
771,150,000 |
771,150,000 |
771,150,000 |
771,150,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-771,150,000 |
-771,150,000 |
-771,150,000 |
-771,150,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
90,942,946,281 |
93,807,218,067 |
87,565,981,730 |
91,644,314,709 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
90,942,946,281 |
93,807,218,067 |
87,565,981,730 |
91,644,314,709 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,581,229,946,985 |
2,882,338,895,196 |
3,252,750,282,905 |
3,019,737,354,745 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,786,706,290,933 |
2,050,950,943,954 |
2,358,163,706,389 |
2,043,914,909,956 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,358,065,172,633 |
1,618,660,601,286 |
1,989,758,755,278 |
1,592,098,399,423 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
205,171,722,652 |
227,422,725,408 |
307,053,101,741 |
208,265,301,788 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,975,497,747 |
1,054,762,519 |
1,566,712,670 |
939,902,905 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,080,794,659 |
10,973,863,304 |
24,223,100,101 |
24,381,012,950 |
|
4. Phải trả người lao động |
49,937,186,172 |
47,508,202,815 |
51,092,069,847 |
55,485,154,384 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
25,218,209,079 |
10,606,232,114 |
11,579,602,316 |
20,251,409,220 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,393,601,950 |
45,033,894,778 |
25,136,382,639 |
22,831,706,512 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,030,865,689,212 |
1,267,444,940,800 |
1,554,041,416,360 |
1,248,133,384,291 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,422,471,162 |
8,615,979,548 |
15,066,369,604 |
11,810,527,373 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
428,641,118,300 |
432,290,342,668 |
368,404,951,111 |
451,816,510,533 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
228,641,118,300 |
232,290,342,668 |
168,404,951,111 |
251,816,510,533 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
794,523,656,052 |
831,387,951,242 |
894,586,576,516 |
975,822,444,789 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
794,523,656,052 |
831,387,951,242 |
894,586,576,516 |
975,822,444,789 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
493,401,800,000 |
493,401,800,000 |
518,071,890,000 |
621,679,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
493,401,800,000 |
493,401,800,000 |
518,071,890,000 |
621,679,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
30,520,475,123 |
30,520,475,123 |
30,520,475,123 |
30,520,475,123 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
55,419,591 |
55,419,591 |
55,419,591 |
55,419,591 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
56,825,661,884 |
56,825,661,884 |
107,333,985,855 |
107,333,985,855 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
32,988,054,755 |
32,988,054,755 |
42,001,078,262 |
42,001,078,262 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
180,732,244,699 |
217,596,539,889 |
196,603,727,685 |
174,231,505,958 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
180,719,726,698 |
37,323,551,747 |
92,976,831,684 |
174,212,699,957 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,518,001 |
180,272,988,142 |
103,626,896,001 |
18,806,001 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,581,229,946,985 |
2,882,338,895,196 |
3,252,750,282,905 |
3,019,737,354,745 |
|