TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,723,027,276,476 |
1,508,006,564,483 |
1,371,062,381,699 |
1,668,308,444,937 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
113,618,765,094 |
14,170,248,043 |
12,790,340,472 |
53,506,442,189 |
|
1. Tiền |
113,618,765,094 |
14,170,248,043 |
12,790,340,472 |
53,506,442,189 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
627,455,560,227 |
734,214,921,239 |
488,723,104,808 |
465,076,969,419 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
593,599,949,926 |
691,614,915,414 |
455,673,608,806 |
335,597,490,888 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,362,060,874 |
19,986,664,699 |
5,888,734,884 |
6,127,052,530 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
10,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
34,639,485,398 |
27,759,277,097 |
22,306,697,089 |
128,498,361,972 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,145,935,971 |
-5,145,935,971 |
-5,145,935,971 |
-5,145,935,971 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
921,878,628,247 |
694,776,195,087 |
808,136,547,033 |
1,070,882,351,215 |
|
1. Hàng tồn kho |
926,653,140,261 |
699,550,707,101 |
813,779,599,437 |
1,076,291,688,836 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,774,512,014 |
-4,774,512,014 |
-5,643,052,404 |
-5,409,337,621 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
60,074,322,908 |
64,845,200,114 |
61,412,389,386 |
78,842,682,114 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
22,396,094,547 |
16,838,628,044 |
22,546,133,628 |
20,305,825,452 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
37,678,228,361 |
48,006,572,070 |
38,866,255,758 |
58,536,856,662 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,146,743,064,145 |
1,192,975,247,525 |
1,210,167,565,286 |
1,214,030,450,259 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,754,791,830 |
7,922,503,230 |
8,148,992,830 |
18,884,818,987 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
7,922,503,230 |
8,148,992,830 |
18,884,818,987 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
936,746,631,449 |
942,304,572,701 |
979,180,489,301 |
962,962,879,039 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
922,343,853,159 |
928,445,220,003 |
957,762,517,201 |
941,530,471,631 |
|
- Nguyên giá |
1,446,365,922,076 |
1,479,953,776,052 |
1,537,420,060,468 |
1,551,175,302,505 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-524,022,068,917 |
-551,508,556,049 |
-579,657,543,267 |
-609,644,830,874 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,402,778,290 |
13,859,352,698 |
21,417,972,100 |
21,432,407,408 |
|
- Nguyên giá |
27,207,178,261 |
27,207,178,261 |
35,365,206,274 |
36,042,606,274 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,804,399,971 |
-13,347,825,563 |
-13,947,234,174 |
-14,610,198,866 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
128,374,733,969 |
154,706,184,518 |
131,895,136,874 |
138,375,534,166 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
128,374,733,969 |
154,706,184,518 |
131,895,136,874 |
138,375,534,166 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
771,150,000 |
771,150,000 |
771,150,000 |
771,150,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-771,150,000 |
-771,150,000 |
-771,150,000 |
-771,150,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
73,866,906,897 |
88,041,987,076 |
90,942,946,281 |
93,807,218,067 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
73,866,906,897 |
88,041,987,076 |
90,942,946,281 |
93,807,218,067 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,869,770,340,621 |
2,700,981,812,008 |
2,581,229,946,985 |
2,882,338,895,196 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,188,808,678,908 |
1,956,700,792,348 |
1,786,706,290,933 |
2,050,950,943,954 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,933,961,681,588 |
1,683,097,736,933 |
1,358,065,172,633 |
1,618,660,601,286 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
362,377,598,439 |
260,129,257,202 |
205,171,722,652 |
227,422,725,408 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,157,847,590 |
1,833,820,856 |
1,975,497,747 |
1,054,762,519 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,141,333,208 |
17,050,096,165 |
16,080,794,659 |
10,973,863,304 |
|
4. Phải trả người lao động |
40,275,388,222 |
47,815,550,565 |
49,937,186,172 |
47,508,202,815 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,724,693,297 |
15,178,837,820 |
25,218,209,079 |
10,606,232,114 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,855,516,212 |
19,233,880,645 |
19,393,601,950 |
45,033,894,778 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,475,372,893,206 |
1,310,935,849,002 |
1,030,865,689,212 |
1,267,444,940,800 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,056,411,414 |
10,920,444,678 |
9,422,471,162 |
8,615,979,548 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
254,846,997,320 |
273,603,055,415 |
428,641,118,300 |
432,290,342,668 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
254,846,997,320 |
273,603,055,415 |
228,641,118,300 |
232,290,342,668 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
680,961,661,713 |
744,281,019,660 |
794,523,656,052 |
831,387,951,242 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
680,961,661,713 |
744,281,019,660 |
794,523,656,052 |
831,387,951,242 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
411,172,910,000 |
493,401,800,000 |
493,401,800,000 |
493,401,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
411,172,910,000 |
|
493,401,800,000 |
493,401,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
30,560,475,123 |
30,520,475,123 |
30,520,475,123 |
30,520,475,123 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
55,419,591 |
55,419,591 |
55,419,591 |
55,419,591 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
56,825,661,884 |
56,825,661,884 |
56,825,661,884 |
56,825,661,884 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
32,988,054,755 |
32,988,054,755 |
32,988,054,755 |
32,988,054,755 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
149,359,140,360 |
130,489,608,307 |
180,732,244,699 |
217,596,539,889 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
67,117,732,359 |
12,518,001 |
180,719,726,698 |
37,323,551,747 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
82,241,408,001 |
130,477,090,306 |
12,518,001 |
180,272,988,142 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,869,770,340,621 |
2,700,981,812,008 |
2,581,229,946,985 |
2,882,338,895,196 |
|