MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,111,188,614,914 1,297,588,399,048 1,723,027,276,476 1,508,006,564,483
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,283,349,259 10,603,144,057 113,618,765,094 14,170,248,043
1. Tiền 10,283,349,259 10,603,144,057 113,618,765,094 14,170,248,043
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 432,810,845,318 495,500,260,301 627,455,560,227 734,214,921,239
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 406,974,171,994 417,413,586,782 593,599,949,926 691,614,915,414
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,554,689,242 4,402,304,465 4,362,060,874 19,986,664,699
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,427,920,053 78,830,305,025 34,639,485,398 27,759,277,097
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,145,935,971 -5,145,935,971 -5,145,935,971 -5,145,935,971
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 611,178,447,547 731,660,693,091 921,878,628,247 694,776,195,087
1. Hàng tồn kho 616,509,903,586 736,435,205,105 926,653,140,261 699,550,707,101
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,331,456,039 -4,774,512,014 -4,774,512,014 -4,774,512,014
V.Tài sản ngắn hạn khác 56,915,972,790 59,824,301,599 60,074,322,908 64,845,200,114
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20,890,658,695 19,036,720,185 22,396,094,547 16,838,628,044
2. Thuế GTGT được khấu trừ 36,025,314,095 40,787,581,414 37,678,228,361 48,006,572,070
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,115,556,942,256 1,133,802,991,572 1,146,743,064,145 1,192,975,247,525
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,236,906,958 8,043,772,830 7,754,791,830 7,922,503,230
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 542,390,000 248,981,000
6. Phải thu dài hạn khác 6,694,516,958 7,794,791,830 7,922,503,230
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 909,349,386,788 899,118,395,188 936,746,631,449 942,304,572,701
1. Tài sản cố định hữu hình 897,980,451,382 887,175,357,818 922,343,853,159 928,445,220,003
- Nguyên giá 1,386,187,307,926 1,446,365,922,076 1,479,953,776,052
- Giá trị hao mòn lũy kế -488,206,856,544 -524,022,068,917 -551,508,556,049
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,368,935,406 11,943,037,370 14,402,778,290 13,859,352,698
- Nguyên giá 23,193,818,261 24,200,178,261 27,207,178,261 27,207,178,261
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,824,882,855 -12,257,140,891 -12,804,399,971 -13,347,825,563
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 122,954,031,628 152,097,411,738 128,374,733,969 154,706,184,518
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 122,954,031,628 152,097,411,738 128,374,733,969 154,706,184,518
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 771,150,000 771,150,000 771,150,000 771,150,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -771,150,000 -771,150,000 -771,150,000 -771,150,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 76,016,616,882 74,543,411,816 73,866,906,897 88,041,987,076
1. Chi phí trả trước dài hạn 76,016,616,882 74,543,411,816 73,866,906,897 88,041,987,076
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,226,745,557,170 2,431,391,390,620 2,869,770,340,621 2,700,981,812,008
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,597,339,142,944 1,780,389,533,266 2,188,808,678,908 1,956,700,792,348
I. Nợ ngắn hạn 1,321,868,545,042 1,467,681,891,988 1,933,961,681,588 1,683,097,736,933
1. Phải trả người bán ngắn hạn 175,287,129,041 177,951,347,242 362,377,598,439 260,129,257,202
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,361,436,454 3,261,773,927 3,157,847,590 1,833,820,856
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,258,721,342 6,595,449,498 10,141,333,208 17,050,096,165
4. Phải trả người lao động 32,780,283,826 29,437,353,724 40,275,388,222 47,815,550,565
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,521,565,128 3,403,015,720 7,724,693,297 15,178,837,820
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,929,005,267 26,129,203,300 22,855,516,212 19,233,880,645
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,074,965,291,436 1,219,330,140,447 1,475,372,893,206 1,310,935,849,002
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,765,112,548 1,573,608,130 12,056,411,414 10,920,444,678
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 275,470,597,902 312,707,641,278 254,846,997,320 273,603,055,415
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 312,707,641,278 254,846,997,320 273,603,055,415
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 629,406,414,226 651,001,857,354 680,961,661,713 744,281,019,660
I. Vốn chủ sở hữu 629,406,414,226 651,001,857,354 680,961,661,713 744,281,019,660
1. Vốn góp của chủ sở hữu 411,172,910,000 411,172,910,000 411,172,910,000 493,401,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 411,172,910,000 411,172,910,000 411,172,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 30,575,475,123 30,575,475,123 30,560,475,123 30,520,475,123
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 55,419,591 55,419,591 55,419,591 55,419,591
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 50,955,069,016 50,955,069,016 56,825,661,884 56,825,661,884
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 21,486,544,468 21,486,544,468 32,988,054,755 32,988,054,755
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 115,160,996,028 136,756,439,156 149,359,140,360 130,489,608,307
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 115,154,170,028 21,734,510,283 67,117,732,359 12,518,001
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,826,000 115,021,928,873 82,241,408,001 130,477,090,306
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,226,745,557,170 2,431,391,390,620 2,869,770,340,621 2,700,981,812,008
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.