TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,177,065,925,715 |
1,251,580,854,459 |
1,111,188,614,914 |
1,297,588,399,048 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,808,946,869 |
19,006,093,074 |
10,283,349,259 |
10,603,144,057 |
|
1. Tiền |
7,808,946,869 |
19,006,093,074 |
10,283,349,259 |
10,603,144,057 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
415,597,171,012 |
627,550,817,144 |
432,810,845,318 |
495,500,260,301 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
390,478,102,529 |
610,658,370,512 |
406,974,171,994 |
417,413,586,782 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,279,309,357 |
9,439,855,136 |
4,554,689,242 |
4,402,304,465 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,985,695,097 |
12,598,527,467 |
26,427,920,053 |
78,830,305,025 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,145,935,971 |
-5,145,935,971 |
-5,145,935,971 |
-5,145,935,971 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
701,449,196,285 |
547,207,140,201 |
611,178,447,547 |
731,660,693,091 |
|
1. Hàng tồn kho |
706,780,652,324 |
552,538,596,240 |
616,509,903,586 |
736,435,205,105 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,331,456,039 |
-5,331,456,039 |
-5,331,456,039 |
-4,774,512,014 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
52,210,611,549 |
57,816,804,040 |
56,915,972,790 |
59,824,301,599 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
18,774,010,847 |
15,630,773,292 |
20,890,658,695 |
19,036,720,185 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
33,436,600,702 |
42,186,030,748 |
36,025,314,095 |
40,787,581,414 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,074,302,547,068 |
1,099,893,730,497 |
1,115,556,942,256 |
1,133,802,991,572 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,926,271,000 |
6,089,110,630 |
7,236,906,958 |
8,043,772,830 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,926,271,000 |
1,457,066,000 |
542,390,000 |
248,981,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
4,632,044,630 |
6,694,516,958 |
7,794,791,830 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
894,832,101,537 |
881,752,930,773 |
909,349,386,788 |
899,118,395,188 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
862,194,201,844 |
869,957,479,864 |
897,980,451,382 |
887,175,357,818 |
|
- Nguyên giá |
1,301,221,136,617 |
1,332,427,309,640 |
1,386,187,307,926 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-439,026,934,773 |
-462,469,829,776 |
-488,206,856,544 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
32,637,899,693 |
11,795,450,909 |
11,368,935,406 |
11,943,037,370 |
|
- Nguyên giá |
43,891,710,692 |
23,193,818,261 |
23,193,818,261 |
24,200,178,261 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,253,810,999 |
-11,398,367,352 |
-11,824,882,855 |
-12,257,140,891 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
129,824,176,301 |
142,379,113,697 |
122,954,031,628 |
152,097,411,738 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
129,824,176,301 |
142,379,113,697 |
122,954,031,628 |
152,097,411,738 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
771,150,000 |
771,150,000 |
771,150,000 |
771,150,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-771,150,000 |
-771,150,000 |
-771,150,000 |
-771,150,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
47,719,998,230 |
69,672,575,397 |
76,016,616,882 |
74,543,411,816 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
47,719,998,230 |
69,672,575,397 |
76,016,616,882 |
74,543,411,816 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,251,368,472,783 |
2,351,474,584,956 |
2,226,745,557,170 |
2,431,391,390,620 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,694,701,590,338 |
1,749,594,827,572 |
1,597,339,142,944 |
1,780,389,533,266 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,403,836,561,510 |
1,443,503,450,701 |
1,321,868,545,042 |
1,467,681,891,988 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
187,206,816,223 |
192,593,585,689 |
175,287,129,041 |
177,951,347,242 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,886,089,056 |
5,740,461,755 |
4,361,436,454 |
3,261,773,927 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,301,816,175 |
|
9,258,721,342 |
6,595,449,498 |
|
4. Phải trả người lao động |
39,640,595,892 |
42,244,634,751 |
32,780,283,826 |
29,437,353,724 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,554,878,887 |
|
16,521,565,128 |
3,403,015,720 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
38,491,000 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,992,555,051 |
22,785,457,000 |
4,929,005,267 |
26,129,203,300 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,147,678,103,618 |
1,174,162,193,623 |
1,074,965,291,436 |
1,219,330,140,447 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,537,215,608 |
5,977,117,883 |
3,765,112,548 |
1,573,608,130 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
290,865,028,828 |
306,091,376,871 |
275,470,597,902 |
312,707,641,278 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
290,865,028,828 |
306,091,376,871 |
|
312,707,641,278 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
556,666,882,445 |
601,879,757,384 |
629,406,414,226 |
651,001,857,354 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
556,666,882,445 |
601,879,757,384 |
629,406,414,226 |
651,001,857,354 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
342,649,780,000 |
411,172,910,000 |
411,172,910,000 |
411,172,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
342,649,780,000 |
411,172,910,000 |
411,172,910,000 |
411,172,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
30,639,475,123 |
30,610,475,124 |
30,575,475,123 |
30,575,475,123 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
55,419,591 |
55,419,591 |
55,419,591 |
55,419,591 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
50,955,069,016 |
50,955,069,016 |
50,955,069,016 |
50,955,069,016 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
21,486,544,468 |
21,486,544,468 |
21,486,544,468 |
21,486,544,468 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
110,880,594,247 |
87,599,339,185 |
115,160,996,028 |
136,756,439,156 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
42,350,638,247 |
87,592,513,185 |
115,154,170,028 |
21,734,510,283 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
68,529,956,000 |
6,826,000 |
6,826,000 |
115,021,928,873 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,251,368,472,783 |
2,351,474,584,956 |
2,226,745,557,170 |
2,431,391,390,620 |
|