MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,177,065,925,715 1,251,580,854,459 1,111,188,614,914 1,297,588,399,048
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,808,946,869 19,006,093,074 10,283,349,259 10,603,144,057
1. Tiền 7,808,946,869 19,006,093,074 10,283,349,259 10,603,144,057
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 415,597,171,012 627,550,817,144 432,810,845,318 495,500,260,301
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 390,478,102,529 610,658,370,512 406,974,171,994 417,413,586,782
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,279,309,357 9,439,855,136 4,554,689,242 4,402,304,465
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,985,695,097 12,598,527,467 26,427,920,053 78,830,305,025
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,145,935,971 -5,145,935,971 -5,145,935,971 -5,145,935,971
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 701,449,196,285 547,207,140,201 611,178,447,547 731,660,693,091
1. Hàng tồn kho 706,780,652,324 552,538,596,240 616,509,903,586 736,435,205,105
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,331,456,039 -5,331,456,039 -5,331,456,039 -4,774,512,014
V.Tài sản ngắn hạn khác 52,210,611,549 57,816,804,040 56,915,972,790 59,824,301,599
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,774,010,847 15,630,773,292 20,890,658,695 19,036,720,185
2. Thuế GTGT được khấu trừ 33,436,600,702 42,186,030,748 36,025,314,095 40,787,581,414
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,074,302,547,068 1,099,893,730,497 1,115,556,942,256 1,133,802,991,572
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,926,271,000 6,089,110,630 7,236,906,958 8,043,772,830
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,926,271,000 1,457,066,000 542,390,000 248,981,000
6. Phải thu dài hạn khác 4,632,044,630 6,694,516,958 7,794,791,830
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 894,832,101,537 881,752,930,773 909,349,386,788 899,118,395,188
1. Tài sản cố định hữu hình 862,194,201,844 869,957,479,864 897,980,451,382 887,175,357,818
- Nguyên giá 1,301,221,136,617 1,332,427,309,640 1,386,187,307,926
- Giá trị hao mòn lũy kế -439,026,934,773 -462,469,829,776 -488,206,856,544
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 32,637,899,693 11,795,450,909 11,368,935,406 11,943,037,370
- Nguyên giá 43,891,710,692 23,193,818,261 23,193,818,261 24,200,178,261
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,253,810,999 -11,398,367,352 -11,824,882,855 -12,257,140,891
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 129,824,176,301 142,379,113,697 122,954,031,628 152,097,411,738
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 129,824,176,301 142,379,113,697 122,954,031,628 152,097,411,738
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 771,150,000 771,150,000 771,150,000 771,150,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -771,150,000 -771,150,000 -771,150,000 -771,150,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 47,719,998,230 69,672,575,397 76,016,616,882 74,543,411,816
1. Chi phí trả trước dài hạn 47,719,998,230 69,672,575,397 76,016,616,882 74,543,411,816
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,251,368,472,783 2,351,474,584,956 2,226,745,557,170 2,431,391,390,620
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,694,701,590,338 1,749,594,827,572 1,597,339,142,944 1,780,389,533,266
I. Nợ ngắn hạn 1,403,836,561,510 1,443,503,450,701 1,321,868,545,042 1,467,681,891,988
1. Phải trả người bán ngắn hạn 187,206,816,223 192,593,585,689 175,287,129,041 177,951,347,242
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,886,089,056 5,740,461,755 4,361,436,454 3,261,773,927
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,301,816,175 9,258,721,342 6,595,449,498
4. Phải trả người lao động 39,640,595,892 42,244,634,751 32,780,283,826 29,437,353,724
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,554,878,887 16,521,565,128 3,403,015,720
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 38,491,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,992,555,051 22,785,457,000 4,929,005,267 26,129,203,300
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,147,678,103,618 1,174,162,193,623 1,074,965,291,436 1,219,330,140,447
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,537,215,608 5,977,117,883 3,765,112,548 1,573,608,130
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 290,865,028,828 306,091,376,871 275,470,597,902 312,707,641,278
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 290,865,028,828 306,091,376,871 312,707,641,278
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 556,666,882,445 601,879,757,384 629,406,414,226 651,001,857,354
I. Vốn chủ sở hữu 556,666,882,445 601,879,757,384 629,406,414,226 651,001,857,354
1. Vốn góp của chủ sở hữu 342,649,780,000 411,172,910,000 411,172,910,000 411,172,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 342,649,780,000 411,172,910,000 411,172,910,000 411,172,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 30,639,475,123 30,610,475,124 30,575,475,123 30,575,475,123
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 55,419,591 55,419,591 55,419,591 55,419,591
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 50,955,069,016 50,955,069,016 50,955,069,016 50,955,069,016
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 21,486,544,468 21,486,544,468 21,486,544,468 21,486,544,468
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 110,880,594,247 87,599,339,185 115,160,996,028 136,756,439,156
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 42,350,638,247 87,592,513,185 115,154,170,028 21,734,510,283
- LNST chưa phân phối kỳ này 68,529,956,000 6,826,000 6,826,000 115,021,928,873
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,251,368,472,783 2,351,474,584,956 2,226,745,557,170 2,431,391,390,620
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.