TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
897,061,268,689 |
1,177,065,925,715 |
1,251,580,854,459 |
1,111,188,614,914 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,267,741,393 |
7,808,946,869 |
19,006,093,074 |
10,283,349,259 |
|
1. Tiền |
6,267,741,393 |
7,808,946,869 |
19,006,093,074 |
10,283,349,259 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
276,055,758,386 |
415,597,171,012 |
627,550,817,144 |
432,810,845,318 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
232,083,613,056 |
390,478,102,529 |
610,658,370,512 |
406,974,171,994 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,092,487,455 |
14,279,309,357 |
9,439,855,136 |
4,554,689,242 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
41,025,593,846 |
15,985,695,097 |
12,598,527,467 |
26,427,920,053 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,145,935,971 |
-5,145,935,971 |
-5,145,935,971 |
-5,145,935,971 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
565,700,497,714 |
701,449,196,285 |
547,207,140,201 |
611,178,447,547 |
|
1. Hàng tồn kho |
571,031,953,753 |
706,780,652,324 |
552,538,596,240 |
616,509,903,586 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,331,456,039 |
-5,331,456,039 |
-5,331,456,039 |
-5,331,456,039 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
49,037,271,196 |
52,210,611,549 |
57,816,804,040 |
56,915,972,790 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,282,603,391 |
18,774,010,847 |
15,630,773,292 |
20,890,658,695 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
34,754,667,805 |
33,436,600,702 |
42,186,030,748 |
36,025,314,095 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,068,503,246,696 |
1,074,302,547,068 |
1,099,893,730,497 |
1,115,556,942,256 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,168,971,000 |
1,926,271,000 |
6,089,110,630 |
7,236,906,958 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
2,168,971,000 |
1,926,271,000 |
1,457,066,000 |
542,390,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
4,632,044,630 |
6,694,516,958 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
909,017,607,923 |
894,832,101,537 |
881,752,930,773 |
909,349,386,788 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
872,004,446,231 |
862,194,201,844 |
869,957,479,864 |
897,980,451,382 |
|
- Nguyên giá |
1,290,805,562,998 |
1,301,221,136,617 |
1,332,427,309,640 |
1,386,187,307,926 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-418,801,116,767 |
-439,026,934,773 |
-462,469,829,776 |
-488,206,856,544 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
5,356,714,303 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
10,108,822,322 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,752,108,019 |
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
31,656,447,389 |
32,637,899,693 |
11,795,450,909 |
11,368,935,406 |
|
- Nguyên giá |
42,264,510,692 |
43,891,710,692 |
23,193,818,261 |
23,193,818,261 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,608,063,303 |
-11,253,810,999 |
-11,398,367,352 |
-11,824,882,855 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
114,181,759,154 |
129,824,176,301 |
142,379,113,697 |
122,954,031,628 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
114,181,759,154 |
129,824,176,301 |
142,379,113,697 |
122,954,031,628 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
771,150,000 |
771,150,000 |
771,150,000 |
771,150,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-771,150,000 |
-771,150,000 |
-771,150,000 |
-771,150,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
43,134,908,619 |
47,719,998,230 |
69,672,575,397 |
76,016,616,882 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
43,134,908,619 |
47,719,998,230 |
69,672,575,397 |
76,016,616,882 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,965,564,515,385 |
2,251,368,472,783 |
2,351,474,584,956 |
2,226,745,557,170 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,429,954,514,973 |
1,694,701,590,338 |
1,749,594,827,572 |
1,597,339,142,944 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,106,688,892,534 |
1,403,836,561,510 |
1,443,503,450,701 |
1,321,868,545,042 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
140,070,584,564 |
187,206,816,223 |
192,593,585,689 |
175,287,129,041 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,387,002,974 |
7,886,089,056 |
5,740,461,755 |
4,361,436,454 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,583,002,974 |
8,301,816,175 |
|
9,258,721,342 |
|
4. Phải trả người lao động |
28,815,027,244 |
39,640,595,892 |
42,244,634,751 |
32,780,283,826 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,840,575,982 |
2,554,878,887 |
|
16,521,565,128 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
38,491,000 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,093,676,463 |
3,992,555,051 |
22,785,457,000 |
4,929,005,267 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
915,547,357,832 |
1,147,678,103,618 |
1,174,162,193,623 |
1,074,965,291,436 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,351,664,501 |
6,537,215,608 |
5,977,117,883 |
3,765,112,548 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
323,265,622,439 |
290,865,028,828 |
306,091,376,871 |
275,470,597,902 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
323,265,622,439 |
290,865,028,828 |
306,091,376,871 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
535,610,000,412 |
556,666,882,445 |
601,879,757,384 |
629,406,414,226 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
535,610,000,412 |
556,666,882,445 |
601,879,757,384 |
629,406,414,226 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
342,649,780,000 |
342,649,780,000 |
411,172,910,000 |
411,172,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
342,649,780,000 |
342,649,780,000 |
411,172,910,000 |
411,172,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
30,659,475,123 |
30,639,475,123 |
30,610,475,124 |
30,575,475,123 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
55,419,591 |
55,419,591 |
55,419,591 |
55,419,591 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
48,980,965,015 |
50,955,069,016 |
50,955,069,016 |
50,955,069,016 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
17,564,975,246 |
21,486,544,468 |
21,486,544,468 |
21,486,544,468 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
95,699,385,437 |
110,880,594,247 |
87,599,339,185 |
115,160,996,028 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
81,173,016,688 |
42,350,638,247 |
87,592,513,185 |
115,154,170,028 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,526,368,749 |
68,529,956,000 |
6,826,000 |
6,826,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,965,564,515,385 |
2,251,368,472,783 |
2,351,474,584,956 |
2,226,745,557,170 |
|