TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
789,215,675,096 |
771,729,794,499 |
897,061,268,689 |
1,177,065,925,715 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,477,813,198 |
11,782,348,123 |
6,267,741,393 |
7,808,946,869 |
|
1. Tiền |
13,477,813,198 |
11,782,348,123 |
6,267,741,393 |
7,808,946,869 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
345,578,956,415 |
265,934,740,765 |
276,055,758,386 |
415,597,171,012 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
317,830,618,125 |
251,743,681,076 |
232,083,613,056 |
390,478,102,529 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,844,611,583 |
8,981,119,776 |
8,092,487,455 |
14,279,309,357 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,131,740,238 |
10,355,875,884 |
41,025,593,846 |
15,985,695,097 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,228,013,531 |
-5,145,935,971 |
-5,145,935,971 |
-5,145,935,971 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
391,494,795,665 |
445,446,275,926 |
565,700,497,714 |
701,449,196,285 |
|
1. Hàng tồn kho |
395,246,263,787 |
450,777,731,965 |
571,031,953,753 |
706,780,652,324 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,751,468,122 |
-5,331,456,039 |
-5,331,456,039 |
-5,331,456,039 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
38,664,109,818 |
48,566,429,685 |
49,037,271,196 |
52,210,611,549 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,137,574,530 |
13,901,308,674 |
14,282,603,391 |
18,774,010,847 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
26,526,535,288 |
34,665,121,011 |
34,754,667,805 |
33,436,600,702 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,038,824,941,347 |
1,073,769,316,451 |
1,068,503,246,696 |
1,074,302,547,068 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,309,115,880 |
3,062,815,880 |
2,168,971,000 |
1,926,271,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
2,548,636,000 |
2,302,336,000 |
2,168,971,000 |
1,926,271,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
760,479,880 |
760,479,880 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
877,771,832,082 |
898,123,038,852 |
909,017,607,923 |
894,832,101,537 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
863,324,862,526 |
884,519,142,489 |
872,004,446,231 |
862,194,201,844 |
|
- Nguyên giá |
1,236,664,402,924 |
1,280,742,001,255 |
1,290,805,562,998 |
1,301,221,136,617 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-373,339,540,398 |
-396,222,858,766 |
-418,801,116,767 |
-439,026,934,773 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
5,989,637,473 |
5,673,175,888 |
5,356,714,303 |
|
|
- Nguyên giá |
10,108,822,322 |
10,108,822,322 |
10,108,822,322 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,119,184,849 |
-4,435,646,434 |
-4,752,108,019 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,457,332,083 |
7,930,720,475 |
31,656,447,389 |
32,637,899,693 |
|
- Nguyên giá |
17,618,360,644 |
17,618,360,644 |
42,264,510,692 |
43,891,710,692 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,161,028,561 |
-9,687,640,169 |
-10,608,063,303 |
-11,253,810,999 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
118,749,091,134 |
130,626,432,188 |
114,181,759,154 |
129,824,176,301 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
118,749,091,134 |
130,626,432,188 |
114,181,759,154 |
129,824,176,301 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
771,150,000 |
771,150,000 |
771,150,000 |
771,150,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-771,150,000 |
-771,150,000 |
-771,150,000 |
-771,150,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
38,994,902,251 |
41,957,029,531 |
43,134,908,619 |
47,719,998,230 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
38,994,902,251 |
41,957,029,531 |
43,134,908,619 |
47,719,998,230 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,828,040,616,443 |
1,845,499,110,950 |
1,965,564,515,385 |
2,251,368,472,783 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,333,948,575,680 |
1,325,135,976,263 |
1,429,954,514,973 |
1,694,701,590,338 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
980,427,171,110 |
1,011,037,436,053 |
1,106,688,892,534 |
1,403,836,561,510 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
130,023,205,599 |
117,561,150,752 |
140,070,584,564 |
187,206,816,223 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,383,882,652 |
8,147,180,119 |
6,387,002,974 |
7,886,089,056 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,168,011,350 |
4,475,577,963 |
5,583,002,974 |
8,301,816,175 |
|
4. Phải trả người lao động |
32,067,645,783 |
31,809,900,083 |
28,815,027,244 |
39,640,595,892 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,312,026,847 |
9,265,156,218 |
2,840,575,982 |
2,554,878,887 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
38,491,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,108,271,601 |
2,894,274,781 |
4,093,676,463 |
3,992,555,051 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
774,868,802,807 |
832,699,311,666 |
915,547,357,832 |
1,147,678,103,618 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,495,324,471 |
4,184,884,471 |
3,351,664,501 |
6,537,215,608 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
353,521,404,570 |
314,098,540,210 |
323,265,622,439 |
290,865,028,828 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
353,521,404,570 |
314,098,540,210 |
323,265,622,439 |
290,865,028,828 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
494,092,040,763 |
520,363,134,687 |
535,610,000,412 |
556,666,882,445 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
494,092,040,763 |
520,363,134,687 |
535,610,000,412 |
556,666,882,445 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
298,221,270,000 |
342,649,780,000 |
342,649,780,000 |
342,649,780,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
298,221,270,000 |
342,649,780,000 |
342,649,780,000 |
342,649,780,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,565,783,005 |
29,560,783,005 |
30,659,475,123 |
30,639,475,123 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
55,419,591 |
|
55,419,591 |
55,419,591 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
48,998,780,172 |
48,998,780,172 |
48,980,965,015 |
50,955,069,016 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
17,564,975,246 |
17,564,975,246 |
17,564,975,246 |
21,486,544,468 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
99,685,812,749 |
81,533,396,673 |
95,699,385,437 |
110,880,594,247 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
29,622,127,000 |
4,677,000 |
81,173,016,688 |
42,350,638,247 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
70,063,685,748 |
81,528,719,673 |
14,526,368,749 |
68,529,956,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,828,040,616,443 |
1,845,499,110,950 |
1,965,564,515,385 |
2,251,368,472,783 |
|