MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 692,896,262,650 791,734,633,060 877,795,476,981 789,215,675,096
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 56,463,716,439 4,777,285,280 8,935,056,352 13,477,813,198
1. Tiền 56,463,716,439 4,777,285,280 8,935,056,352 13,477,813,198
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 262,302,216,946 344,316,786,446 350,045,931,860 345,578,956,415
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 253,977,185,493 265,552,251,050 305,568,066,099 317,830,618,125
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 992,573,523 13,369,636,073 5,365,697,667 10,844,611,583
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 76,200,000 66,000,000 2,794,936,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,586,382,066 70,659,023,459 41,545,245,625 22,131,740,238
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,330,124,136 -5,330,124,136 -5,228,013,531 -5,228,013,531
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 338,736,072,946 393,174,271,640 487,026,078,772 391,494,795,665
1. Hàng tồn kho 342,487,541,068 396,925,739,762 490,777,546,894 395,246,263,787
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,751,468,122 -3,751,468,122 -3,751,468,122 -3,751,468,122
V.Tài sản ngắn hạn khác 35,394,256,319 49,466,289,694 31,788,409,997 38,664,109,818
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,923,816,028 9,084,320,156 10,022,932,127 12,137,574,530
2. Thuế GTGT được khấu trừ 24,104,170,998 40,381,969,538 21,765,477,870 26,526,535,288
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,366,269,293
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 916,594,545,647 961,571,347,849 1,024,647,150,496 1,038,824,941,347
I. Các khoản phải thu dài hạn 473,684,063 473,684,063 3,309,115,880
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 2,548,636,000
6. Phải thu dài hạn khác 473,684,063 473,684,063 760,479,880
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 734,979,443,910 757,086,235,765 896,527,351,391 877,771,832,082
1. Tài sản cố định hữu hình 687,189,023,288 709,524,606,301 851,020,142,738 863,324,862,526
- Nguyên giá 1,005,053,012,993 1,045,492,963,887 1,202,577,914,829 1,236,664,402,924
- Giá trị hao mòn lũy kế -317,863,989,705 -335,968,357,586 -351,557,772,091 -373,339,540,398
2. Tài sản cố định thuê tài chính 8,351,748,379 7,935,813,871 6,306,099,058 5,989,637,473
- Nguyên giá 12,894,064,307 12,894,064,307 10,108,822,322 10,108,822,322
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,542,315,928 -4,958,250,436 -3,802,723,264 -4,119,184,849
3. Tài sản cố định vô hình 39,438,672,243 39,625,815,593 39,201,109,595 8,457,332,083
- Nguyên giá 46,439,198,459 47,048,098,459 47,048,098,459 17,618,360,644
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,000,526,216 -7,422,282,866 -7,846,988,864 -9,161,028,561
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 157,323,660,200 182,604,884,722 103,346,158,191 118,749,091,134
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 157,323,660,200 182,604,884,722 103,346,158,191 118,749,091,134
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,271,150,000 4,271,150,000 4,271,150,000 771,150,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 382,678,970
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,153,828,970 -4,271,150,000 -4,271,150,000 -771,150,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,791,441,537 21,406,543,299 24,299,956,851 38,994,902,251
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,164,569,165 21,406,543,299 24,299,956,851 38,994,902,251
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 626,872,372
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,609,490,808,297 1,753,305,980,909 1,902,442,627,477 1,828,040,616,443
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,177,368,692,513 1,310,634,246,782 1,469,261,103,529 1,333,948,575,680
I. Nợ ngắn hạn 903,421,115,496 961,930,959,785 1,147,872,326,692 980,427,171,110
1. Phải trả người bán ngắn hạn 187,528,934,695 127,627,667,936 156,965,078,830 130,023,205,599
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 258,907,704 195,138,646 149,429,268 5,383,882,652
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,804,408,298 4,319,855,615 6,681,594,204 9,168,011,350
4. Phải trả người lao động 30,558,933,673 17,680,897,005 37,367,563,316 32,067,645,783
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,180,951,966 9,419,641,597 15,047,169,685 3,312,026,847
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,246,096,481 1,484,137,581 32,192,961,481 21,108,271,601
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 666,329,421,508 800,423,738,334 894,331,754,933 774,868,802,807
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 513,461,171 779,883,071 5,136,774,975 4,495,324,471
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 273,947,577,017 348,703,286,997 321,388,776,837 353,521,404,570
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 273,947,577,017 348,703,286,997 321,388,776,837 353,521,404,570
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 432,122,115,784 442,671,734,127 433,181,523,948 494,092,040,763
I. Vốn chủ sở hữu 432,122,115,784 442,671,734,127 433,181,523,948 494,092,040,763
1. Vốn góp của chủ sở hữu 294,818,480,000 296,221,270,000 296,221,270,000 298,221,270,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 294,818,480,000 296,221,270,000 296,221,270,000 298,221,270,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,615,225,005 29,745,783,005 29,745,783,005 29,565,783,005
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 55,419,591 55,419,591 55,419,591 55,419,591
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 44,927,956,783 44,927,956,783 48,980,965,015 48,998,780,172
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10,613,188,342 10,613,188,342 17,564,975,246 17,564,975,246
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 52,091,846,063 61,108,116,406 40,613,111,091 99,685,812,749
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 47,049,219,040 29,622,127,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 52,091,846,063 14,058,897,366 40,613,111,091 70,063,685,748
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,609,490,808,297 1,753,305,980,909 1,902,442,627,477 1,828,040,616,443
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.