TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
722,122,611,582 |
692,896,262,650 |
791,734,633,060 |
877,795,476,981 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,176,704,526 |
56,463,716,439 |
4,777,285,280 |
8,935,056,352 |
|
1. Tiền |
7,176,704,526 |
56,463,716,439 |
4,777,285,280 |
8,935,056,352 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
337,596,571,624 |
262,302,216,946 |
344,316,786,446 |
350,045,931,860 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
302,167,775,690 |
253,977,185,493 |
265,552,251,050 |
305,568,066,099 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,546,711,673 |
992,573,523 |
13,369,636,073 |
5,365,697,667 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
86,400,000 |
76,200,000 |
66,000,000 |
2,794,936,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
34,125,808,397 |
12,586,382,066 |
70,659,023,459 |
41,545,245,625 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,330,124,136 |
-5,330,124,136 |
-5,330,124,136 |
-5,228,013,531 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
347,985,126,183 |
338,736,072,946 |
393,174,271,640 |
487,026,078,772 |
|
1. Hàng tồn kho |
351,736,594,305 |
342,487,541,068 |
396,925,739,762 |
490,777,546,894 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,751,468,122 |
-3,751,468,122 |
-3,751,468,122 |
-3,751,468,122 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
29,364,209,249 |
35,394,256,319 |
49,466,289,694 |
31,788,409,997 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,318,848,907 |
8,923,816,028 |
9,084,320,156 |
10,022,932,127 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,823,937,187 |
24,104,170,998 |
40,381,969,538 |
21,765,477,870 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
221,423,155 |
2,366,269,293 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
821,131,487,040 |
916,594,545,647 |
961,571,347,849 |
1,024,647,150,496 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
473,684,063 |
473,684,063 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
473,684,063 |
473,684,063 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
680,883,125,599 |
734,979,443,910 |
757,086,235,765 |
896,527,351,391 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
632,255,286,625 |
687,189,023,288 |
709,524,606,301 |
851,020,142,738 |
|
- Nguyên giá |
933,469,411,387 |
1,005,053,012,993 |
1,045,492,963,887 |
1,202,577,914,829 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-301,214,124,762 |
-317,863,989,705 |
-335,968,357,586 |
-351,557,772,091 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
8,767,682,886 |
8,351,748,379 |
7,935,813,871 |
6,306,099,058 |
|
- Nguyên giá |
12,894,064,307 |
12,894,064,307 |
12,894,064,307 |
10,108,822,322 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,126,381,421 |
-4,542,315,928 |
-4,958,250,436 |
-3,802,723,264 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
39,860,156,088 |
39,438,672,243 |
39,625,815,593 |
39,201,109,595 |
|
- Nguyên giá |
46,439,198,459 |
46,439,198,459 |
47,048,098,459 |
47,048,098,459 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,579,042,371 |
-7,000,526,216 |
-7,422,282,866 |
-7,846,988,864 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
118,104,614,815 |
157,323,660,200 |
182,604,884,722 |
103,346,158,191 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
118,104,614,815 |
157,323,660,200 |
182,604,884,722 |
103,346,158,191 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,500,000,000 |
3,500,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,271,150,000 |
4,271,150,000 |
4,271,150,000 |
4,271,150,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
603,658,806 |
382,678,970 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,374,808,806 |
-1,153,828,970 |
-4,271,150,000 |
-4,271,150,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,643,746,626 |
20,791,441,537 |
21,406,543,299 |
24,299,956,851 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,016,874,254 |
20,164,569,165 |
21,406,543,299 |
24,299,956,851 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
626,872,372 |
626,872,372 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,543,254,098,622 |
1,609,490,808,297 |
1,753,305,980,909 |
1,902,442,627,477 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,179,579,428,211 |
1,177,368,692,513 |
1,310,634,246,782 |
1,469,261,103,529 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
937,059,331,093 |
903,421,115,496 |
961,930,959,785 |
1,147,872,326,692 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
147,508,988,069 |
187,528,934,695 |
127,627,667,936 |
156,965,078,830 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,801,772,851 |
258,907,704 |
195,138,646 |
149,429,268 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,560,912,446 |
6,804,408,298 |
4,319,855,615 |
6,681,594,204 |
|
4. Phải trả người lao động |
27,441,953,036 |
30,558,933,673 |
17,680,897,005 |
37,367,563,316 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,368,377,936 |
10,180,951,966 |
9,419,641,597 |
15,047,169,685 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
780,850,881 |
1,246,096,481 |
1,484,137,581 |
32,192,961,481 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
736,591,434,903 |
666,329,421,508 |
800,423,738,334 |
894,331,754,933 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,040,971 |
513,461,171 |
779,883,071 |
5,136,774,975 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
242,520,097,118 |
273,947,577,017 |
348,703,286,997 |
321,388,776,837 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
242,520,097,118 |
273,947,577,017 |
348,703,286,997 |
321,388,776,837 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
363,674,670,411 |
432,122,115,784 |
442,671,734,127 |
433,181,523,948 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
363,674,670,411 |
432,122,115,784 |
442,671,734,127 |
433,181,523,948 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
219,425,690,000 |
294,818,480,000 |
296,221,270,000 |
296,221,270,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
219,425,690,000 |
294,818,480,000 |
296,221,270,000 |
296,221,270,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,692,043,186 |
29,615,225,005 |
29,745,783,005 |
29,745,783,005 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
55,419,591 |
55,419,591 |
55,419,591 |
55,419,591 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
44,927,956,783 |
44,927,956,783 |
44,927,956,783 |
48,980,965,015 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
10,613,188,342 |
10,613,188,342 |
10,613,188,342 |
17,564,975,246 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
58,960,372,509 |
52,091,846,063 |
61,108,116,406 |
40,613,111,091 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
47,049,219,040 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
58,960,372,509 |
52,091,846,063 |
14,058,897,366 |
40,613,111,091 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,543,254,098,622 |
1,609,490,808,297 |
1,753,305,980,909 |
1,902,442,627,477 |
|