MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 858,988,242,849 722,122,611,582 692,896,262,650 791,734,633,060
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,002,430,970 7,176,704,526 56,463,716,439 4,777,285,280
1. Tiền 19,002,430,970 7,176,704,526 56,463,716,439 4,777,285,280
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 314,315,863,358 337,596,571,624 262,302,216,946 344,316,786,446
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 267,595,537,127 302,167,775,690 253,977,185,493 265,552,251,050
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,446,920,240 6,546,711,673 992,573,523 13,369,636,073
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 96,600,000 86,400,000 76,200,000 66,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 47,711,849,798 34,125,808,397 12,586,382,066 70,659,023,459
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,535,043,807 -5,330,124,136 -5,330,124,136 -5,330,124,136
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 503,212,363,483 347,985,126,183 338,736,072,946 393,174,271,640
1. Hàng tồn kho 504,524,983,537 351,736,594,305 342,487,541,068 396,925,739,762
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,312,620,054 -3,751,468,122 -3,751,468,122 -3,751,468,122
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,457,585,038 29,364,209,249 35,394,256,319 49,466,289,694
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,861,457,205 11,318,848,907 8,923,816,028 9,084,320,156
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,374,704,678 17,823,937,187 24,104,170,998 40,381,969,538
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 221,423,155 221,423,155 2,366,269,293
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 791,222,285,592 821,131,487,040 916,594,545,647 961,571,347,849
I. Các khoản phải thu dài hạn 473,684,063
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 473,684,063
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 625,261,900,848 680,883,125,599 734,979,443,910 757,086,235,765
1. Tài sản cố định hữu hình 575,715,337,725 632,255,286,625 687,189,023,288 709,524,606,301
- Nguyên giá 861,888,330,285 933,469,411,387 1,005,053,012,993 1,045,492,963,887
- Giá trị hao mòn lũy kế -286,172,992,560 -301,214,124,762 -317,863,989,705 -335,968,357,586
2. Tài sản cố định thuê tài chính 9,174,397,145 8,767,682,886 8,351,748,379 7,935,813,871
- Nguyên giá 12,894,064,307 12,894,064,307 12,894,064,307 12,894,064,307
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,719,667,162 -4,126,381,421 -4,542,315,928 -4,958,250,436
3. Tài sản cố định vô hình 40,372,165,978 39,860,156,088 39,438,672,243 39,625,815,593
- Nguyên giá 46,019,198,459 46,439,198,459 46,439,198,459 47,048,098,459
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,647,032,481 -6,579,042,371 -7,000,526,216 -7,422,282,866
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 145,252,782,622 118,104,614,815 157,323,660,200 182,604,884,722
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 145,252,782,622 118,104,614,815 157,323,660,200 182,604,884,722
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,500,000,000 3,500,000,000 3,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,271,150,000 4,271,150,000 4,271,150,000 4,271,150,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 603,658,806 603,658,806 382,678,970
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,374,808,806 -1,374,808,806 -1,153,828,970 -4,271,150,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,207,602,122 18,643,746,626 20,791,441,537 21,406,543,299
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,580,729,750 18,016,874,254 20,164,569,165 21,406,543,299
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 626,872,372 626,872,372 626,872,372
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,650,210,528,441 1,543,254,098,622 1,609,490,808,297 1,753,305,980,909
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,311,108,418,937 1,179,579,428,211 1,177,368,692,513 1,310,634,246,782
I. Nợ ngắn hạn 1,090,543,356,450 937,059,331,093 903,421,115,496 961,930,959,785
1. Phải trả người bán ngắn hạn 127,078,134,849 147,508,988,069 187,528,934,695 127,627,667,936
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 266,152,514 3,801,772,851 258,907,704 195,138,646
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,648,994,442 10,560,912,446 6,804,408,298 4,319,855,615
4. Phải trả người lao động 30,159,448,664 27,441,953,036 30,558,933,673 17,680,897,005
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 21,398,632,804 10,368,377,936 10,180,951,966 9,419,641,597
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 316,611,977 780,850,881 1,246,096,481 1,484,137,581
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 904,842,283,555 736,591,434,903 666,329,421,508 800,423,738,334
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 833,097,645 5,040,971 513,461,171 779,883,071
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 220,565,062,487 242,520,097,118 273,947,577,017 348,703,286,997
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 220,565,062,487 242,520,097,118 273,947,577,017 348,703,286,997
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 339,102,109,504 363,674,670,411 432,122,115,784 442,671,734,127
I. Vốn chủ sở hữu 339,102,109,504 363,674,670,411 432,122,115,784 442,671,734,127
1. Vốn góp của chủ sở hữu 219,425,690,000 219,425,690,000 294,818,480,000 296,221,270,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 219,425,690,000 219,425,690,000 294,818,480,000 296,221,270,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,692,043,186 29,692,043,186 29,615,225,005 29,745,783,005
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 55,419,591 55,419,591 55,419,591 55,419,591
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 44,927,956,783 44,927,956,783 44,927,956,783 44,927,956,783
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10,613,188,342 10,613,188,342 10,613,188,342 10,613,188,342
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34,387,811,602 58,960,372,509 52,091,846,063 61,108,116,406
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 47,049,219,040
- LNST chưa phân phối kỳ này 34,387,811,602 58,960,372,509 52,091,846,063 14,058,897,366
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,650,210,528,441 1,543,254,098,622 1,609,490,808,297 1,753,305,980,909
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.