MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 691,421,778,907 858,988,242,849 722,122,611,582 692,896,262,650
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,420,988,047 19,002,430,970 7,176,704,526 56,463,716,439
1. Tiền 25,420,988,047 19,002,430,970 7,176,704,526 56,463,716,439
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 237,193,594,493 314,315,863,358 337,596,571,624 262,302,216,946
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 172,809,974,815 267,595,537,127 302,167,775,690 253,977,185,493
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,907,774,915 4,446,920,240 6,546,711,673 992,573,523
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 96,600,000 86,400,000 76,200,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 60,010,888,570 47,711,849,798 34,125,808,397 12,586,382,066
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,535,043,807 -5,535,043,807 -5,330,124,136 -5,330,124,136
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 401,752,213,636 503,212,363,483 347,985,126,183 338,736,072,946
1. Hàng tồn kho 403,064,833,690 504,524,983,537 351,736,594,305 342,487,541,068
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,312,620,054 -1,312,620,054 -3,751,468,122 -3,751,468,122
V.Tài sản ngắn hạn khác 27,054,982,731 22,457,585,038 29,364,209,249 35,394,256,319
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,292,521,757 8,861,457,205 11,318,848,907 8,923,816,028
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,474,921,401 13,374,704,678 17,823,937,187 24,104,170,998
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,287,539,573 221,423,155 221,423,155 2,366,269,293
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 711,395,413,093 791,222,285,592 821,131,487,040 916,594,545,647
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 563,130,926,737 625,261,900,848 680,883,125,599 734,979,443,910
1. Tài sản cố định hữu hình 513,594,099,355 575,715,337,725 632,255,286,625 687,189,023,288
- Nguyên giá 785,464,958,975 861,888,330,285 933,469,411,387 1,005,053,012,993
- Giá trị hao mòn lũy kế -271,870,859,620 -286,172,992,560 -301,214,124,762 -317,863,989,705
2. Tài sản cố định thuê tài chính 9,549,911,404 9,174,397,145 8,767,682,886 8,351,748,379
- Nguyên giá 12,894,064,307 12,894,064,307 12,894,064,307 12,894,064,307
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,344,152,903 -3,719,667,162 -4,126,381,421 -4,542,315,928
3. Tài sản cố định vô hình 39,986,915,978 40,372,165,978 39,860,156,088 39,438,672,243
- Nguyên giá 45,633,948,459 46,019,198,459 46,439,198,459 46,439,198,459
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,647,032,481 -5,647,032,481 -6,579,042,371 -7,000,526,216
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 130,609,450,387 145,252,782,622 118,104,614,815 157,323,660,200
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 130,609,450,387 145,252,782,622 118,104,614,815 157,323,660,200
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,103,658,806 3,500,000,000 3,500,000,000 3,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,271,150,000 4,271,150,000 4,271,150,000 4,271,150,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 603,658,806 603,658,806 603,658,806 382,678,970
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -771,150,000 -1,374,808,806 -1,374,808,806 -1,153,828,970
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,551,377,163 17,207,602,122 18,643,746,626 20,791,441,537
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,924,504,791 16,580,729,750 18,016,874,254 20,164,569,165
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 626,872,372 626,872,372 626,872,372 626,872,372
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,402,817,192,000 1,650,210,528,441 1,543,254,098,622 1,609,490,808,297
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,074,914,745,331 1,311,108,418,937 1,179,579,428,211 1,177,368,692,513
I. Nợ ngắn hạn 847,403,363,892 1,090,543,356,450 937,059,331,093 903,421,115,496
1. Phải trả người bán ngắn hạn 92,303,174,110 127,078,134,849 147,508,988,069 187,528,934,695
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,362,771,279 266,152,514 3,801,772,851 258,907,704
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,884,664,850 5,648,994,442 10,560,912,446 6,804,408,298
4. Phải trả người lao động 21,376,248,871 30,159,448,664 27,441,953,036 30,558,933,673
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,832,094,942 21,398,632,804 10,368,377,936 10,180,951,966
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 801,893,794 316,611,977 780,850,881 1,246,096,481
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 717,260,181,516 904,842,283,555 736,591,434,903 666,329,421,508
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 582,334,530 833,097,645 5,040,971 513,461,171
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 227,511,381,439 220,565,062,487 242,520,097,118 273,947,577,017
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 227,511,381,439 220,565,062,487 242,520,097,118 273,947,577,017
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 327,902,446,669 339,102,109,504 363,674,670,411 432,122,115,784
I. Vốn chủ sở hữu 327,902,446,669 339,102,109,504 363,674,670,411 432,122,115,784
1. Vốn góp của chủ sở hữu 219,425,690,000 219,425,690,000 219,425,690,000 294,818,480,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 219,425,690,000 219,425,690,000 219,425,690,000 294,818,480,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,792,043,186 29,692,043,186 29,692,043,186 29,615,225,005
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 55,419,591 55,419,591 55,419,591 55,419,591
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,042,547,057 44,927,956,783 44,927,956,783 44,927,956,783
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,430,252,426 10,613,188,342 10,613,188,342 10,613,188,342
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 45,156,494,409 34,387,811,602 58,960,372,509 52,091,846,063
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 33,853,009,157
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,303,485,252 34,387,811,602 58,960,372,509 52,091,846,063
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,402,817,192,000 1,650,210,528,441 1,543,254,098,622 1,609,490,808,297
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.