TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
537,500,748,456 |
691,421,778,907 |
858,988,242,849 |
722,122,611,582 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,227,312,430 |
25,420,988,047 |
19,002,430,970 |
7,176,704,526 |
|
1. Tiền |
14,227,312,430 |
25,420,988,047 |
19,002,430,970 |
7,176,704,526 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
174,932,476,580 |
237,193,594,493 |
314,315,863,358 |
337,596,571,624 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
164,641,543,232 |
172,809,974,815 |
267,595,537,127 |
302,167,775,690 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,115,454,695 |
9,907,774,915 |
4,446,920,240 |
6,546,711,673 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
96,600,000 |
86,400,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,710,522,460 |
60,010,888,570 |
47,711,849,798 |
34,125,808,397 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,535,043,807 |
-5,535,043,807 |
-5,535,043,807 |
-5,330,124,136 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
324,797,838,494 |
401,752,213,636 |
503,212,363,483 |
347,985,126,183 |
|
1. Hàng tồn kho |
327,836,278,315 |
403,064,833,690 |
504,524,983,537 |
351,736,594,305 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,038,439,821 |
-1,312,620,054 |
-1,312,620,054 |
-3,751,468,122 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,543,120,952 |
27,054,982,731 |
22,457,585,038 |
29,364,209,249 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,241,962,269 |
9,292,521,757 |
8,861,457,205 |
11,318,848,907 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,384,691,655 |
15,474,921,401 |
13,374,704,678 |
17,823,937,187 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
4,916,467,028 |
2,287,539,573 |
221,423,155 |
221,423,155 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
660,408,814,288 |
711,395,413,093 |
791,222,285,592 |
821,131,487,040 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
642,057,546,059 |
563,130,926,737 |
625,261,900,848 |
680,883,125,599 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
508,632,621,883 |
513,594,099,355 |
575,715,337,725 |
632,255,286,625 |
|
- Nguyên giá |
764,526,961,547 |
785,464,958,975 |
861,888,330,285 |
933,469,411,387 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-255,894,339,664 |
-271,870,859,620 |
-286,172,992,560 |
-301,214,124,762 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
18,865,376,668 |
9,549,911,404 |
9,174,397,145 |
8,767,682,886 |
|
- Nguyên giá |
27,515,446,125 |
12,894,064,307 |
12,894,064,307 |
12,894,064,307 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,650,069,457 |
-3,344,152,903 |
-3,719,667,162 |
-4,126,381,421 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
40,248,270,917 |
39,986,915,978 |
40,372,165,978 |
39,860,156,088 |
|
- Nguyên giá |
45,633,948,459 |
45,633,948,459 |
46,019,198,459 |
46,439,198,459 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,385,677,542 |
-5,647,032,481 |
-5,647,032,481 |
-6,579,042,371 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
130,609,450,387 |
145,252,782,622 |
118,104,614,815 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
74,311,276,591 |
130,609,450,387 |
145,252,782,622 |
118,104,614,815 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,800,000,000 |
4,103,658,806 |
3,500,000,000 |
3,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,271,150,000 |
4,271,150,000 |
4,271,150,000 |
4,271,150,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,300,000,000 |
603,658,806 |
603,658,806 |
603,658,806 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-771,150,000 |
-771,150,000 |
-1,374,808,806 |
-1,374,808,806 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,551,268,229 |
13,551,377,163 |
17,207,602,122 |
18,643,746,626 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,924,395,857 |
12,924,504,791 |
16,580,729,750 |
18,016,874,254 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
626,872,372 |
626,872,372 |
626,872,372 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,197,909,562,744 |
1,402,817,192,000 |
1,650,210,528,441 |
1,543,254,098,622 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
935,788,194,967 |
1,074,914,745,331 |
1,311,108,418,937 |
1,179,579,428,211 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
748,115,512,400 |
847,403,363,892 |
1,090,543,356,450 |
937,059,331,093 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
76,375,158,354 |
92,303,174,110 |
127,078,134,849 |
147,508,988,069 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,983,695,618 |
4,362,771,279 |
266,152,514 |
3,801,772,851 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,148,786,513 |
3,884,664,850 |
5,648,994,442 |
10,560,912,446 |
|
4. Phải trả người lao động |
30,071,874,690 |
21,376,248,871 |
30,159,448,664 |
27,441,953,036 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,261,857,381 |
6,832,094,942 |
21,398,632,804 |
10,368,377,936 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
801,893,794 |
316,611,977 |
780,850,881 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
717,260,181,516 |
904,842,283,555 |
736,591,434,903 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
97,382,530 |
582,334,530 |
833,097,645 |
5,040,971 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
187,672,682,567 |
227,511,381,439 |
220,565,062,487 |
242,520,097,118 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
187,672,682,567 |
227,511,381,439 |
220,565,062,487 |
242,520,097,118 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
262,121,367,777 |
327,902,446,669 |
339,102,109,504 |
363,674,670,411 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
262,121,367,777 |
327,902,446,669 |
339,102,109,504 |
363,674,670,411 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
162,879,460,000 |
219,425,690,000 |
219,425,690,000 |
219,425,690,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
219,425,690,000 |
219,425,690,000 |
219,425,690,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,860,679,546 |
29,792,043,186 |
29,692,043,186 |
29,692,043,186 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
57,119,591 |
55,419,591 |
55,419,591 |
55,419,591 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,249,840,658 |
28,042,547,057 |
44,927,956,783 |
44,927,956,783 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,430,252,426 |
5,430,252,426 |
10,613,188,342 |
10,613,188,342 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
35,851,309,157 |
45,156,494,409 |
34,387,811,602 |
58,960,372,509 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
33,853,009,157 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
11,303,485,252 |
34,387,811,602 |
58,960,372,509 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,197,909,562,744 |
1,402,817,192,000 |
1,650,210,528,441 |
1,543,254,098,622 |
|