TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
410,976,375,347 |
410,976,375,347 |
410,976,375,347 |
537,500,748,456 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,199,694,781 |
12,199,694,781 |
12,199,694,781 |
14,227,312,430 |
|
1. Tiền |
12,199,694,781 |
12,199,694,781 |
12,199,694,781 |
14,227,312,430 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
125,182,850,768 |
125,182,850,768 |
125,182,850,768 |
174,932,476,580 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
111,034,094,032 |
111,034,094,032 |
111,034,094,032 |
164,641,543,232 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,845,972,766 |
9,845,972,766 |
9,845,972,766 |
4,115,454,695 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,526,430,314 |
10,526,430,314 |
10,526,430,314 |
11,710,522,460 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,223,646,344 |
-6,223,646,344 |
-6,223,646,344 |
-5,535,043,807 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
265,843,360,774 |
265,843,360,774 |
265,843,360,774 |
324,797,838,494 |
|
1. Hàng tồn kho |
267,232,226,822 |
267,232,226,822 |
267,232,226,822 |
327,836,278,315 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,388,866,048 |
-1,388,866,048 |
-1,388,866,048 |
-3,038,439,821 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,750,469,024 |
7,750,469,024 |
7,750,469,024 |
23,543,120,952 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,322,190,741 |
4,322,190,741 |
4,322,190,741 |
6,241,962,269 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,336,877,158 |
2,336,877,158 |
2,336,877,158 |
12,384,691,655 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,091,401,125 |
1,091,401,125 |
1,091,401,125 |
4,916,467,028 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
550,222,990,579 |
550,222,990,579 |
550,222,990,579 |
660,408,814,288 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
532,975,776,865 |
532,975,776,865 |
532,975,776,865 |
642,057,546,059 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
446,098,930,518 |
446,098,930,518 |
446,098,930,518 |
508,632,621,883 |
|
- Nguyên giá |
651,306,798,701 |
651,306,798,701 |
651,306,798,701 |
764,526,961,547 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-205,207,868,183 |
-205,207,868,183 |
-205,207,868,183 |
-255,894,339,664 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
35,277,246,186 |
35,277,246,186 |
35,277,246,186 |
18,865,376,668 |
|
- Nguyên giá |
45,664,240,816 |
45,664,240,816 |
45,664,240,816 |
27,515,446,125 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,386,994,630 |
-10,386,994,630 |
-10,386,994,630 |
-8,650,069,457 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
41,072,712,285 |
41,072,712,285 |
41,072,712,285 |
40,248,270,917 |
|
- Nguyên giá |
44,841,473,859 |
44,841,473,859 |
44,841,473,859 |
45,633,948,459 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,768,761,574 |
-3,768,761,574 |
-3,768,761,574 |
-5,385,677,542 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,526,887,876 |
10,526,887,876 |
10,526,887,876 |
74,311,276,591 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,800,000,000 |
4,800,000,000 |
4,800,000,000 |
4,800,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,271,150,000 |
4,271,150,000 |
4,271,150,000 |
4,271,150,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-771,150,000 |
-771,150,000 |
-771,150,000 |
-771,150,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,447,213,714 |
12,447,213,714 |
12,447,213,714 |
13,551,268,229 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,788,838,979 |
9,788,838,979 |
9,788,838,979 |
12,924,395,857 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
961,199,365,926 |
961,199,365,926 |
961,199,365,926 |
1,197,909,562,744 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
749,648,244,016 |
749,648,244,016 |
749,648,244,016 |
935,788,194,967 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
565,105,009,904 |
565,105,009,904 |
565,105,009,904 |
748,115,512,400 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
65,123,652,559 |
65,123,652,559 |
65,123,652,559 |
76,375,158,354 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
303,276,083 |
303,276,083 |
303,276,083 |
9,983,695,618 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,334,150,749 |
1,334,150,749 |
1,334,150,749 |
3,148,786,513 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,251,235,374 |
23,251,235,374 |
23,251,235,374 |
30,071,874,690 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,170,536,868 |
4,170,536,868 |
4,170,536,868 |
9,261,857,381 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
97,382,530 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
184,543,234,112 |
184,543,234,112 |
184,543,234,112 |
187,672,682,567 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
184,543,234,112 |
184,543,234,112 |
184,543,234,112 |
187,672,682,567 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
211,551,121,910 |
211,551,121,910 |
211,551,121,910 |
262,121,367,777 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
211,551,121,910 |
211,551,121,910 |
211,551,121,910 |
262,121,367,777 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
134,613,250,000 |
134,613,250,000 |
134,613,250,000 |
162,879,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,908,861,362 |
29,908,861,362 |
29,908,861,362 |
29,860,679,546 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
54,994,591 |
54,994,591 |
54,994,591 |
57,119,591 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,155,757,704 |
18,155,757,704 |
18,155,757,704 |
19,249,840,658 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,430,252,426 |
5,430,252,426 |
5,430,252,426 |
5,430,252,426 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,998,260,214 |
16,998,260,214 |
16,998,260,214 |
35,851,309,157 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
961,199,365,926 |
961,199,365,926 |
961,199,365,926 |
1,197,909,562,744 |
|