MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 381,416,174,972 444,281,361,274 410,976,375,347 537,500,748,456
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 59,849,406,097 13,631,579,710 12,199,694,781 14,227,312,430
1. Tiền 59,849,406,097 13,631,579,710 12,199,694,781 14,227,312,430
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 121,514,614,214 171,028,203,996 125,182,850,768 174,932,476,580
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 83,623,606,549 150,975,532,142 111,034,094,032 164,641,543,232
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,219,214,457 6,437,188,067 9,845,972,766 4,115,454,695
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 29,462,636,740 18,656,376,001 10,526,430,314 11,710,522,460
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,790,843,532 -5,040,892,214 -6,223,646,344 -5,535,043,807
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 186,733,157,128 251,974,150,875 265,843,360,774 324,797,838,494
1. Hàng tồn kho 186,783,157,128 251,974,150,875 267,232,226,822 327,836,278,315
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -50,000,000 -1,388,866,048 -3,038,439,821
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,318,997,533 7,647,426,693 7,750,469,024 23,543,120,952
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,198,360,009 2,565,688,089 4,322,190,741 6,241,962,269
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,139,743,840 4,801,299,529 2,336,877,158 12,384,691,655
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 6,980,893,684 280,439,075 1,091,401,125 4,916,467,028
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 440,067,926,112 507,036,753,768 550,222,990,579 660,408,814,288
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 424,265,348,976 488,018,847,493 532,975,776,865 642,057,546,059
1. Tài sản cố định hữu hình 333,872,801,083 345,866,091,042 446,098,930,518 508,632,621,883
- Nguyên giá 484,189,097,234 523,601,571,983 651,306,798,701 764,526,961,547
- Giá trị hao mòn lũy kế -150,316,296,151 -177,735,480,941 -205,207,868,183 -255,894,339,664
2. Tài sản cố định thuê tài chính 17,644,661,506 31,054,361,392 35,277,246,186 18,865,376,668
- Nguyên giá 18,148,794,693 35,737,236,678 45,664,240,816 27,515,446,125
- Giá trị hao mòn lũy kế -504,133,187 -4,682,875,286 -10,386,994,630 -8,650,069,457
3. Tài sản cố định vô hình 18,965,758,151 20,583,433,233 41,072,712,285 40,248,270,917
- Nguyên giá 20,087,158,812 22,939,040,692 44,841,473,859 45,633,948,459
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,121,400,661 -2,355,607,459 -3,768,761,574 -5,385,677,542
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 53,782,128,236 90,514,961,826 10,526,887,876 74,311,276,591
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,300,000,000 4,800,000,000 4,800,000,000 4,800,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 771,150,000 4,271,150,000 4,271,150,000 4,271,150,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,300,000,000 1,300,000,000 1,300,000,000 1,300,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -771,150,000 -771,150,000 -771,150,000 -771,150,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,502,577,136 14,217,906,275 12,447,213,714 13,551,268,229
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,506,673,928 12,407,827,067 9,788,838,979 12,924,395,857
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 821,484,101,084 951,318,115,042 961,199,365,926 1,197,909,562,744
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 606,901,111,793 738,268,801,652 749,648,244,016 935,788,194,967
I. Nợ ngắn hạn 489,417,275,085 568,391,263,306 565,105,009,904 748,115,512,400
1. Phải trả người bán ngắn hạn 62,305,238,761 64,732,764,814 65,123,652,559 76,375,158,354
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 817,958,524 259,195,072 303,276,083 9,983,695,618
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,585,678,565 856,223,036 1,334,150,749 3,148,786,513
4. Phải trả người lao động 16,065,708,937 13,700,874,295 23,251,235,374 30,071,874,690
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,882,234,386 1,409,822,589 4,170,536,868 9,261,857,381
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 97,382,530
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 117,483,836,708 169,877,538,346 184,543,234,112 187,672,682,567
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 116,180,317,084 169,877,538,346 184,543,234,112 187,672,682,567
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 214,582,989,291 213,049,313,390 211,551,121,910 262,121,367,777
I. Vốn chủ sở hữu 214,582,989,291 213,049,313,390 211,551,121,910 262,121,367,777
1. Vốn góp của chủ sở hữu 134,613,250,000 134,613,250,000 134,613,250,000 162,879,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,908,861,362 29,908,861,362 29,908,861,362 29,860,679,546
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 54,994,591 54,994,591 54,994,591 57,119,591
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,061,674,750 17,061,674,750 18,155,757,704 19,249,840,658
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,108,954,492 4,336,169,472 5,430,252,426 5,430,252,426
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,544,299,604 21,231,659,079 16,998,260,214 35,851,309,157
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 821,484,101,084 951,318,115,042 961,199,365,926 1,197,909,562,744
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.