TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
262,818,952,759 |
381,416,174,972 |
444,281,361,274 |
410,976,375,347 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
23,480,799,679 |
59,849,406,097 |
13,631,579,710 |
12,199,694,781 |
|
1. Tiền |
23,480,799,679 |
59,849,406,097 |
13,631,579,710 |
12,199,694,781 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
100,482,260,180 |
121,514,614,214 |
171,028,203,996 |
125,182,850,768 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
71,329,636,602 |
83,623,606,549 |
150,975,532,142 |
111,034,094,032 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,761,875,649 |
13,219,214,457 |
6,437,188,067 |
9,845,972,766 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,905,458,261 |
29,462,636,740 |
18,656,376,001 |
10,526,430,314 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,514,710,332 |
-4,790,843,532 |
-5,040,892,214 |
-6,223,646,344 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
134,026,432,306 |
186,733,157,128 |
251,974,150,875 |
265,843,360,774 |
|
1. Hàng tồn kho |
134,076,432,306 |
186,783,157,128 |
251,974,150,875 |
267,232,226,822 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
|
-1,388,866,048 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,829,460,594 |
13,318,997,533 |
7,647,426,693 |
7,750,469,024 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
669,257,744 |
2,198,360,009 |
2,565,688,089 |
4,322,190,741 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,842,467,171 |
4,139,743,840 |
4,801,299,529 |
2,336,877,158 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,317,735,679 |
6,980,893,684 |
280,439,075 |
1,091,401,125 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
247,228,363,095 |
440,067,926,112 |
507,036,753,768 |
550,222,990,579 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
238,459,645,678 |
424,265,348,976 |
488,018,847,493 |
532,975,776,865 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
206,028,326,810 |
333,872,801,083 |
345,866,091,042 |
446,098,930,518 |
|
- Nguyên giá |
324,301,079,335 |
484,189,097,234 |
523,601,571,983 |
651,306,798,701 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-118,272,752,525 |
-150,316,296,151 |
-177,735,480,941 |
-205,207,868,183 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
17,644,661,506 |
31,054,361,392 |
35,277,246,186 |
|
- Nguyên giá |
|
18,148,794,693 |
35,737,236,678 |
45,664,240,816 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-504,133,187 |
-4,682,875,286 |
-10,386,994,630 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,455,616,403 |
18,965,758,151 |
20,583,433,233 |
41,072,712,285 |
|
- Nguyên giá |
3,999,100,712 |
20,087,158,812 |
22,939,040,692 |
44,841,473,859 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-543,484,309 |
-1,121,400,661 |
-2,355,607,459 |
-3,768,761,574 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,975,702,465 |
53,782,128,236 |
90,514,961,826 |
10,526,887,876 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
4,800,000,000 |
4,800,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
771,150,000 |
771,150,000 |
4,271,150,000 |
4,271,150,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-771,150,000 |
-771,150,000 |
-771,150,000 |
-771,150,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,468,717,417 |
14,502,577,136 |
14,217,906,275 |
12,447,213,714 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,468,717,417 |
13,506,673,928 |
12,407,827,067 |
9,788,838,979 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
510,047,315,854 |
821,484,101,084 |
951,318,115,042 |
961,199,365,926 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
361,592,009,805 |
606,901,111,793 |
738,268,801,652 |
749,648,244,016 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
328,877,874,776 |
489,417,275,085 |
568,391,263,306 |
565,105,009,904 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
53,823,189,530 |
62,305,238,761 |
64,732,764,814 |
65,123,652,559 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,100,492,786 |
817,958,524 |
259,195,072 |
303,276,083 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,317,902,343 |
4,585,678,565 |
856,223,036 |
1,334,150,749 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,260,098,913 |
16,065,708,937 |
13,700,874,295 |
23,251,235,374 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,215,149,053 |
1,882,234,386 |
1,409,822,589 |
4,170,536,868 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,713,831,084 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
32,714,135,029 |
117,483,836,708 |
169,877,538,346 |
184,543,234,112 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
31,117,818,364 |
116,180,317,084 |
169,877,538,346 |
184,543,234,112 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
148,455,306,049 |
214,582,989,291 |
213,049,313,390 |
211,551,121,910 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
148,455,306,049 |
214,582,989,291 |
213,049,313,390 |
211,551,121,910 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
86,875,500,000 |
134,613,250,000 |
134,613,250,000 |
134,613,250,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
16,878,086,362 |
29,908,861,362 |
29,908,861,362 |
29,908,861,362 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
54,994,591 |
54,994,591 |
54,994,591 |
54,994,591 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,459,648,854 |
17,061,674,750 |
17,061,674,750 |
18,155,757,704 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,898,556,311 |
3,108,954,492 |
4,336,169,472 |
5,430,252,426 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,207,963,620 |
24,544,299,604 |
21,231,659,079 |
16,998,260,214 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
510,047,315,854 |
821,484,101,084 |
951,318,115,042 |
961,199,365,926 |
|