MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Than Tây Nam Đá Mài - Vinacomin (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 727,479,547,230 699,218,703,122 792,474,117,231 528,301,902,211
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 727,479,547,230 699,218,703,122 792,474,117,231 528,301,902,211
4. Giá vốn hàng bán 665,875,666,938 644,186,370,590 757,699,496,718 488,259,383,793
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 61,603,880,292 55,032,332,532 34,774,620,513 40,042,518,418
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,428,428 1,010,780,211 13,662,933 567,210,831
7. Chi phí tài chính 16,176,353,145 7,660,899,475 13,408,789,395 4,578,948,312
- Trong đó: Chi phí lãi vay 16,176,353,145 14,599,521,175 13,408,789,395 9,597,194,103
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 304,305,017 542,593,573 410,201,471 483,025,154
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 43,489,697,151 45,403,369,418 15,333,312,971 24,900,781,752
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,643,953,407 2,436,250,277 5,635,979,609 10,646,974,031
12. Thu nhập khác 2,799,321,509 1,397,414,223 328,819,991 1,009,331,091
13. Chi phí khác 2,194,613,277 5,382,622,457 388,988,044 14,063,823
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 604,708,232 -3,985,208,234 -60,168,053 995,267,268
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,248,661,639 -1,548,957,957 5,575,811,556 11,642,241,299
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 886,777,725 770,383,211 4,648,635,256
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,196,043,920 -1,196,043,920
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,361,883,914 -2,319,341,168 4,379,767,636 8,189,649,963
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,361,883,914 -2,319,341,168 4,379,767,636 8,189,649,963
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 85 -145 274 512
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.