1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
727,479,547,230 |
699,218,703,122 |
792,474,117,231 |
528,301,902,211 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
727,479,547,230 |
699,218,703,122 |
792,474,117,231 |
528,301,902,211 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
665,875,666,938 |
644,186,370,590 |
757,699,496,718 |
488,259,383,793 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
61,603,880,292 |
55,032,332,532 |
34,774,620,513 |
40,042,518,418 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,428,428 |
1,010,780,211 |
13,662,933 |
567,210,831 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,176,353,145 |
7,660,899,475 |
13,408,789,395 |
4,578,948,312 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,176,353,145 |
14,599,521,175 |
13,408,789,395 |
9,597,194,103 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
304,305,017 |
542,593,573 |
410,201,471 |
483,025,154 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
43,489,697,151 |
45,403,369,418 |
15,333,312,971 |
24,900,781,752 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,643,953,407 |
2,436,250,277 |
5,635,979,609 |
10,646,974,031 |
|
12. Thu nhập khác |
2,799,321,509 |
1,397,414,223 |
328,819,991 |
1,009,331,091 |
|
13. Chi phí khác |
2,194,613,277 |
5,382,622,457 |
388,988,044 |
14,063,823 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
604,708,232 |
-3,985,208,234 |
-60,168,053 |
995,267,268 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,248,661,639 |
-1,548,957,957 |
5,575,811,556 |
11,642,241,299 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
886,777,725 |
770,383,211 |
|
4,648,635,256 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
1,196,043,920 |
-1,196,043,920 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,361,883,914 |
-2,319,341,168 |
4,379,767,636 |
8,189,649,963 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,361,883,914 |
-2,319,341,168 |
4,379,767,636 |
8,189,649,963 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
85 |
-145 |
274 |
512 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|