1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
14,748,479,700 |
33,204,754,288 |
20,753,045,860 |
28,651,547,899 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
14,748,479,700 |
33,204,754,288 |
20,753,045,860 |
28,651,547,899 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,182,957,758 |
24,412,063,123 |
17,265,056,412 |
22,434,584,572 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,565,521,942 |
8,792,691,165 |
3,487,989,448 |
6,216,963,327 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,180,516,569 |
26,090,307,113 |
2,293,336,950 |
2,327,860,318 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
14,190,712 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
456,815,309 |
416,380,785 |
967,637,381 |
861,735,174 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,443,528,969 |
2,072,020,638 |
1,837,147,506 |
4,321,106,098 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,845,694,233 |
32,394,596,855 |
2,976,541,511 |
3,347,791,661 |
|
12. Thu nhập khác |
99,730,648 |
18,015,725,767 |
187,765,630 |
179,594,691 |
|
13. Chi phí khác |
185,391,103 |
1,894,489,413 |
184,481,803 |
1,166,712,672 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-85,660,455 |
16,121,236,354 |
3,283,827 |
-987,117,981 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,760,033,778 |
48,515,833,209 |
2,979,825,338 |
2,360,673,680 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
592,988,989 |
4,299,033,531 |
516,368,049 |
391,541,537 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,167,044,789 |
44,216,799,678 |
2,463,457,289 |
1,969,132,143 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,167,044,789 |
44,216,799,678 |
2,463,457,289 |
1,969,132,143 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
165 |
2,297 |
128 |
102 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
165 |
2,297 |
128 |
102 |
|