1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
68,382,022,759 |
59,544,782,962 |
53,686,359,737 |
70,190,859,828 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
68,382,022,759 |
59,544,782,962 |
53,686,359,737 |
70,190,859,828 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
60,856,750,029 |
54,844,679,844 |
49,059,389,850 |
56,782,613,481 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,525,272,730 |
4,700,103,118 |
4,626,969,887 |
13,408,246,347 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
24,402,989,888 |
44,061,199,752 |
53,210,360,189 |
37,278,145,710 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
89,134,247 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
89,134,247 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
394,257,753 |
90,443,182 |
43,715,000 |
807,638,597 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,446,949,385 |
6,515,744,824 |
10,909,144,017 |
7,857,689,533 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,087,055,480 |
42,065,980,617 |
46,884,471,059 |
42,021,063,927 |
|
12. Thu nhập khác |
10,156,068,248 |
3,334,476,691 |
11,190,323,138 |
2,120,382,683 |
|
13. Chi phí khác |
926,536,150 |
6,075,272,251 |
956,767,889 |
2,025,719,539 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,229,532,098 |
-2,740,795,560 |
10,233,555,249 |
94,663,144 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
30,316,587,578 |
39,325,185,057 |
57,118,026,308 |
42,115,727,071 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,070,970,168 |
1,247,180,951 |
2,207,841,482 |
2,731,465,949 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
52,105,337 |
15,200,000 |
12,100,000 |
114,379,021 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,193,512,073 |
38,062,804,106 |
54,898,084,826 |
39,269,882,101 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
27,193,512,073 |
38,062,804,106 |
54,898,084,826 |
39,269,882,101 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,028 |
1,518 |
2,425 |
1,614 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,028 |
1,518 |
2,425 |
1,614 |
|