MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cao su Thống Nhất (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 68,382,022,759 59,544,782,962 53,686,359,737 70,190,859,828
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 68,382,022,759 59,544,782,962 53,686,359,737 70,190,859,828
4. Giá vốn hàng bán 60,856,750,029 54,844,679,844 49,059,389,850 56,782,613,481
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,525,272,730 4,700,103,118 4,626,969,887 13,408,246,347
6. Doanh thu hoạt động tài chính 24,402,989,888 44,061,199,752 53,210,360,189 37,278,145,710
7. Chi phí tài chính 89,134,247
- Trong đó: Chi phí lãi vay 89,134,247
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 394,257,753 90,443,182 43,715,000 807,638,597
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,446,949,385 6,515,744,824 10,909,144,017 7,857,689,533
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 21,087,055,480 42,065,980,617 46,884,471,059 42,021,063,927
12. Thu nhập khác 10,156,068,248 3,334,476,691 11,190,323,138 2,120,382,683
13. Chi phí khác 926,536,150 6,075,272,251 956,767,889 2,025,719,539
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 9,229,532,098 -2,740,795,560 10,233,555,249 94,663,144
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 30,316,587,578 39,325,185,057 57,118,026,308 42,115,727,071
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,070,970,168 1,247,180,951 2,207,841,482 2,731,465,949
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52,105,337 15,200,000 12,100,000 114,379,021
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 27,193,512,073 38,062,804,106 54,898,084,826 39,269,882,101
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 27,193,512,073 38,062,804,106 54,898,084,826 39,269,882,101
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,028 1,518 2,425 1,614
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,028 1,518 2,425 1,614
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.