1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20,650,619,435 |
5,857,701,510 |
27,121,162,832 |
12,161,824,835 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
20,650,619,435 |
5,857,701,510 |
27,121,162,832 |
12,161,824,835 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
17,826,505,572 |
5,249,244,677 |
26,488,204,156 |
10,783,350,543 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,824,113,863 |
608,456,833 |
632,958,676 |
1,378,474,292 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
36,135,144,018 |
2,770,999,275 |
2,766,306,520 |
25,439,572,959 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
59,983,562 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-15,334,000 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
44,119,182 |
1,116,516,039 |
27,120,000 |
11,935,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,470,578,596 |
|
1,990,637,675 |
1,508,105,932 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
35,444,560,103 |
2,247,606,069 |
1,321,523,959 |
25,298,006,319 |
|
12. Thu nhập khác |
4,403,970,058 |
125,260,000 |
514,274,631 |
281,948,182 |
|
13. Chi phí khác |
3,612,262,234 |
2,295,933,271 |
613,468,438 |
366,895,968 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
791,707,824 |
-2,170,673,271 |
-99,193,807 |
-84,947,786 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
36,236,267,927 |
76,932,798 |
1,222,330,152 |
25,213,058,533 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
549,909,405 |
49,840,071 |
291,825,514 |
441,726,928 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,400,000 |
3,400,000 |
3,200,000 |
2,400,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
35,682,958,522 |
23,692,727 |
927,304,638 |
24,768,931,605 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
35,682,958,522 |
23,692,727 |
927,304,638 |
24,768,931,605 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,854 |
01 |
48 |
1,287 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,854 |
01 |
48 |
1,287 |
|