1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
19,394,135,716 |
5,915,299,185 |
20,650,619,435 |
5,857,701,510 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
19,394,135,716 |
5,915,299,185 |
20,650,619,435 |
5,857,701,510 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,445,731,634 |
5,280,725,439 |
17,826,505,572 |
5,249,244,677 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
948,404,082 |
634,573,746 |
2,824,113,863 |
608,456,833 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,865,555,660 |
2,388,749,939 |
36,135,144,018 |
2,770,999,275 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
29,150,685 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-198,132,727 |
-3,870,000 |
|
-15,334,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,779,837,040 |
1,350,053,994 |
44,119,182 |
1,116,516,039 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
3,470,578,596 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
835,989,975 |
1,640,249,006 |
35,444,560,103 |
2,247,606,069 |
|
12. Thu nhập khác |
1,274,738,869 |
167,316,897 |
4,403,970,058 |
125,260,000 |
|
13. Chi phí khác |
266,166,256 |
17,911,723 |
3,612,262,234 |
2,295,933,271 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,008,572,613 |
149,405,174 |
791,707,824 |
-2,170,673,271 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,844,562,588 |
1,789,654,180 |
36,236,267,927 |
76,932,798 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
299,840,771 |
355,605,961 |
549,909,405 |
49,840,071 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
40,785,337 |
5,200,000 |
3,400,000 |
3,400,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,503,936,480 |
1,428,848,219 |
35,682,958,522 |
23,692,727 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,503,936,480 |
1,428,848,219 |
35,682,958,522 |
23,692,727 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
78 |
74 |
1,854 |
01 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
78 |
74 |
1,854 |
01 |
|