1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
22,858,262,022 |
16,240,075,506 |
19,394,135,716 |
5,915,299,185 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
22,858,262,022 |
16,240,075,506 |
19,394,135,716 |
5,915,299,185 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,817,332,313 |
15,569,723,028 |
18,445,731,634 |
5,280,725,439 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,040,929,709 |
670,352,478 |
948,404,082 |
634,573,746 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,673,160,166 |
664,758,908 |
3,865,555,660 |
2,388,749,939 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
29,150,685 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-33,428,241 |
-101,519,877 |
-198,132,727 |
-3,870,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,593,209,616 |
2,143,099,526 |
3,779,837,040 |
1,350,053,994 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,087,452,018 |
-909,508,017 |
835,989,975 |
1,640,249,006 |
|
12. Thu nhập khác |
275,532,728 |
8,582,247,895 |
1,274,738,869 |
167,316,897 |
|
13. Chi phí khác |
932,202,495 |
14,839,850 |
266,166,256 |
17,911,723 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-656,669,767 |
8,567,408,045 |
1,008,572,613 |
149,405,174 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,430,782,251 |
7,657,900,028 |
1,844,562,588 |
1,789,654,180 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
696,621,698 |
1,707,106,448 |
299,840,771 |
355,605,961 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,080,000 |
7,240,000 |
40,785,337 |
5,200,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,731,080,553 |
5,943,553,580 |
1,503,936,480 |
1,428,848,219 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,731,080,553 |
5,943,553,580 |
1,503,936,480 |
1,428,848,219 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
921 |
309 |
78 |
74 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
921 |
309 |
78 |
74 |
|