1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,956,415,471 |
15,961,278,970 |
22,346,356,449 |
28,270,514,850 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,956,415,471 |
15,961,278,970 |
22,346,356,449 |
28,270,514,850 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,761,299,815 |
12,406,817,344 |
19,373,680,082 |
23,235,638,342 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,195,115,656 |
3,554,461,626 |
2,972,676,367 |
5,034,876,508 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,106,940,367 |
17,285,869,049 |
1,036,648,829 |
2,755,550,482 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-39,286,464 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,547,471 |
14,650,887 |
2,062,386,611 |
48,816,291 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,261,595,193 |
2,289,205,981 |
|
3,512,046,449 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,032,913,359 |
18,536,473,807 |
1,907,652,121 |
4,229,564,250 |
|
12. Thu nhập khác |
51,336,641 |
231,887,675 |
2,486,029,552 |
1,243,169,483 |
|
13. Chi phí khác |
64,254,916 |
790,676,592 |
116,907,089 |
1,430,486,397 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-12,918,275 |
-558,788,917 |
2,369,122,463 |
-187,316,914 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,019,995,084 |
17,977,684,890 |
4,276,774,584 |
4,042,247,336 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
603,151,183 |
662,364,287 |
857,827,900 |
48,925,086 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
6,380,000 |
1,000,000 |
3,100,000 |
380,497,376 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,410,463,901 |
17,314,320,603 |
3,415,846,684 |
3,612,824,874 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,410,463,901 |
17,314,320,603 |
3,415,846,684 |
3,612,824,874 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
125 |
899 |
177 |
188 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
899 |
177 |
188 |
|